Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9EBB, 麻
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9EBB

[U+9EBA]
CJK Unified Ideographs
[U+9EBC]
麻 U+2FA15, 麻
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-2FA15
𪊑
[U+2FA14]
CJK Compatibility Ideographs Supplement 䵖
[U+2FA16]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 0 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “麻 00” ghi đè từ khóa trước, “工43”.

Chuyển tự

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]
Sự tiến hóa của chữ
Tây Chu Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh)
Kim văn Tiểu triện Sao chép văn tự cổ

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Cây vừng, hạt vừng.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

, ma,

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
məː˧˧ maː˧˧ ma̤ː˨˩məː˧˥ maː˧˥ maː˧˧məː˧˧ maː˧˧ maː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
məː˧˥ maː˧˥ maː˧˧məː˧˥˧ maː˧˥˧ maː˧˧