tép
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tɛp˧˥ | tɛ̰p˩˧ | tɛp˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tɛp˩˩ | tɛ̰p˩˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Danh từ
[sửa]tép
Tính từ
[sửa]tép
- Nhỏ.
- Nứa tép.
- Pháo tép.
Tham khảo
[sửa]- "tép", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)