師
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
師 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh
- Bính âm: shī (shi1)
- Phiên âm Hán-Việt: sư
- Chữ Hangul: 사
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
[sửa]師
- Giáo viên, cán bộ giảng dạy, thầy giáo.
- Sư đoàn, đội ngũ lớn, đội quân lớn, nhóm người lớn.
- (Phật giáo, Đạo giáo) Danh hiệu tôn kính dành cho Tăng ni, Đạo sĩ.
- 禪師 - Thiền sư
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
師 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sɨ˧˧ | ʂɨ˧˥ | ʂɨ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂɨ˧˥ | ʂɨ˧˥˧ |