Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6211, 我
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6211

[U+6210]
CJK Unified Ideographs
[U+6212]

Tra cứu

[sửa]
Bút thuận
0 strokes
  • Bộ thủ: + 3 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “戈 03” ghi đè từ khóa trước, “力38”.

Chuyển tự

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]
Sự tiến hóa của chữ
Thương Tây Chu Chiến Quốc Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh)
Giáp cốt văn Kim văn Thẻ tre và lụa thời Sở Tiểu triện Sao chép văn tự cổ

Tiếng Trung Quốc

[sửa]

Đại từ

[sửa]

  1. Tôi, ta, tao.
     — Tôi rất muốn yêu anh ấy

Từ ghép

[sửa]

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ngả, nga, ngã

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋa̰ː˧˩˧ ŋaː˧˧ ŋaʔa˧˥ŋaː˧˩˨ ŋaː˧˥ ŋaː˧˩˨ŋaː˨˩˦ ŋaː˧˧ ŋaː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋaː˧˩ ŋaː˧˥ ŋa̰ː˩˧ŋaː˧˩ ŋaː˧˥ ŋaː˧˩ŋa̰ːʔ˧˩ ŋaː˧˥˧ ŋa̰ː˨˨