Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
桶
- Thùng ton nô, thùng.
- Thùng chứa (khoảng 40 lít).
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách phát âm[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội |
Huế |
Sài Gòn
|
tʰəwŋ˧˧ tʰa̤wŋ˨˩ tʰuʔuŋ˧˥ tʰəwŋ˧˥ tʰṳŋ˨˩ zuʔuŋ˧˥ | tʰəwŋ˧˥ tʰawŋ˧˧ tʰuŋ˧˩˨ tʰə̰wŋ˩˧ tʰuŋ˧˧ juŋ˧˩˨ | tʰəwŋ˧˧ tʰawŋ˨˩ tʰuŋ˨˩˦ tʰəwŋ˧˥ tʰuŋ˨˩ juŋ˨˩˦ |
|
Vinh |
Thanh Chương |
Hà Tĩnh
|
tʰəwŋ˧˥ tʰawŋ˧˧ tʰṵŋ˩˧ tʰəwŋ˩˩ tʰuŋ˧˧ ɟṵŋ˩˧ | tʰəwŋ˧˥ tʰawŋ˧˧ tʰuŋ˧˩ tʰəwŋ˩˩ tʰuŋ˧˧ ɟuŋ˧˩ | tʰəwŋ˧˥˧ tʰawŋ˧˧ tʰṵŋ˨˨ tʰə̰wŋ˩˧ tʰuŋ˧˧ ɟṵŋ˨˨ |