Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+8121, 脡
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8121

[U+8120]
CJK Unified Ideographs
[U+8122]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “肉 07” ghi đè từ khóa trước, “工42”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Thịt khô.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thiên, đĩnh

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰiən˧˧ ɗïʔïŋ˧˥tʰiəŋ˧˥ ɗïn˧˩˨tʰiəŋ˧˧ ɗɨn˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰiən˧˥ ɗḭ̈ŋ˩˧tʰiən˧˥ ɗïŋ˧˩tʰiən˧˥˧ ɗḭ̈ŋ˨˨