鉸
Tra từ bắt đầu bởi | |||
鉸 |
Chữ Hán[sửa]
|
Tra cứu[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
鉸
- Dụng cụ để xén (to, hình dạng như cái kéo dùng để xén lông cừu, tỉa hàng dậu).
- (Thường Pair of scissors) cái kéo.
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
鉸 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
za̰ːw˧˩˧ zaːw˧˥ zaːw˧˧ | jaːw˧˩˨ ja̰ːw˩˧ jaːw˧˥ | jaːw˨˩˦ jaːw˧˥ jaːw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaːw˧˩ ɟaːw˩˩ ɟaːw˧˥ | ɟa̰ːʔw˧˩ ɟa̰ːw˩˧ ɟaːw˧˥˧ |