visitation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌvɪ.zə.ˈteɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

visitation /ˌvɪ.zə.ˈteɪ.ʃən/

  1. Sự đi thăm, sự đến thăm, sự thăm hỏi, sự thăm viếng.
    visitation of the sick — sự đi thăm người bệnh (của giáo sĩ)
  2. Sự thanh tra, sự kiểm tra (của giám mục, trong địa phận mình).
  3. (Động vật học) Sự di trúạtbất thường (của chim, thú... ).
  4. (Nghĩa bóng) Thiên tai, tai hoạ.
    the cholera is a terrible visitation — bệnh tả là một tai hoạ lớn
  5. (Tôn giáo) Sự trừng phạt.
    to die by visitation of God — chết do sự trừng phạt của Chúa
  6. (Tôn giáo) Phúc trời ban cho, lộc thánh.
  7. (Thông tục) Sự ngồi chơi thăm hỏi quá lâu.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /vi.zi.ta.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
visitation
/vi.zi.ta.sjɔ̃/
visitation
/vi.zi.ta.sjɔ̃/

visitation gc /vi.zi.ta.sjɔ̃/

  1. (Tôn giáo) Lễ thăm.
  2. Tranh lễ Thăm.
    ordre de la Visitation — (tôn giáo) dòng Thăm

Tham khảo[sửa]