Bước tới nội dung

walking

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɔ.kiɳ/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

walking /ˈwɔ.kiɳ/

  1. Sự đi, sự đi bộ.
  2. Sự đi dạo.

Động từ

[sửa]

walking

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "walk" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

walking /ˈwɔ.kiɳ/

  1. Đi bộ.
  2. Đi dạo.

Thành ngữ

[sửa]
  • walking delegate: Đại diện công đoàn (đi xuống các cơ sở, đi gặp bọn chủ... ).
  • walking gentleman (lady): Diễn viên nam (nữ) đóng vai cho có mặt (không cần tài lắm).

Tham khảo

[sửa]