Bước tới nội dung

whacking

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈʍæ.kiɳ/

Danh từ

[sửa]

whacking /ˈʍæ.kiɳ/

  1. Sự đánh đập.

Động từ

[sửa]

whacking

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "whack" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

whacking /ˈʍæ.kiɳ/

  1. (Từ lóng) To lớn khác thường.
  2. Kỳ quái, khác thường (người, điều, chuyện, vật).
    a whacking lie — lời nói dối kỳ quái

Phó từ

[sửa]

whacking /ˈʍæ.kiɳ/

  1. (Từ lóng) Rất, cực kỳ.

Tham khảo

[sửa]