whacking
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈʍæ.kiɳ/
Danh từ
[sửa]whacking /ˈʍæ.kiɳ/
- Sự đánh đập.
Động từ
[sửa]whacking
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "whack" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]whack
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to whack | |||||
Phân từ hiện tại | whacking | |||||
Phân từ quá khứ | whacked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | whack | whack hoặc whackest¹ | whacks hoặc whacketh¹ | whack | whack | whack |
Quá khứ | whacked | whacked hoặc whackedst¹ | whacked | whacked | whacked | whacked |
Tương lai | will/shall² whack | will/shall whack hoặc wilt/shalt¹ whack | will/shall whack | will/shall whack | will/shall whack | will/shall whack |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | whack | whack hoặc whackest¹ | whack | whack | whack | whack |
Quá khứ | whacked | whacked | whacked | whacked | whacked | whacked |
Tương lai | were to whack hoặc should whack | were to whack hoặc should whack | were to whack hoặc should whack | were to whack hoặc should whack | were to whack hoặc should whack | were to whack hoặc should whack |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | whack | — | let’s whack | whack | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]whacking /ˈʍæ.kiɳ/
- (Từ lóng) To lớn khác thường.
- Kỳ quái, khác thường (người, điều, chuyện, vật).
- a whacking lie — lời nói dối kỳ quái
Phó từ
[sửa]whacking /ˈʍæ.kiɳ/
Tham khảo
[sửa]- "whacking", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)