woken
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]woken
Thành ngữ
[sửa]- to follow in the wake of somebody:
- Theo chân ai, theo liền ngay sau ai.
- (Nghĩa bóng) Theo gương ai.
Danh từ
[sửa]woken
Nội động từ
[sửa]woken nội động từ (woke, waked; waked, woken)
Ngoại động từ
[sửa]woken ngoại động từ
Tham khảo
[sửa]- "woken", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)