wrinkle
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈrɪŋ.kəl/
Hoa Kỳ | [ˈrɪŋ.kəl] |
Danh từ
[sửa]wrinkle /ˈrɪŋ.kəl/
- (Thông tục) Ngón; lời mách nước.
- to put somebody up to a wrinkle — mách nước cho ai
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) hàng mới
- mốt mới.
- the latest wrinkle — hàng mới nhất; mốt mới nhất, kiểu mới nhất
Danh từ
[sửa]wrinkle /ˈrɪŋ.kəl/
Ngoại động từ
[sửa]wrinkle ngoại động từ /ˈrɪŋ.kəl/
- Nhăn, cau.
- to wrinkle [up] one's forehead — nhăn trán
- to wrinkle one's brow — cau mày
- Làm nhàu.
- to wrinkle a dress — làm nhàu cái áo
Chia động từ
[sửa]wrinkle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to wrinkle | |||||
Phân từ hiện tại | wrinkling | |||||
Phân từ quá khứ | wrinkled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wrinkle | wrinkle hoặc wrinklest¹ | wrinkles hoặc wrinkleth¹ | wrinkle | wrinkle | wrinkle |
Quá khứ | wrinkled | wrinkled hoặc wrinkledst¹ | wrinkled | wrinkled | wrinkled | wrinkled |
Tương lai | will/shall² wrinkle | will/shall wrinkle hoặc wilt/shalt¹ wrinkle | will/shall wrinkle | will/shall wrinkle | will/shall wrinkle | will/shall wrinkle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wrinkle | wrinkle hoặc wrinklest¹ | wrinkle | wrinkle | wrinkle | wrinkle |
Quá khứ | wrinkled | wrinkled | wrinkled | wrinkled | wrinkled | wrinkled |
Tương lai | were to wrinkle hoặc should wrinkle | were to wrinkle hoặc should wrinkle | were to wrinkle hoặc should wrinkle | were to wrinkle hoặc should wrinkle | were to wrinkle hoặc should wrinkle | were to wrinkle hoặc should wrinkle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | wrinkle | — | let’s wrinkle | wrinkle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]wrinkle nội động từ /ˈrɪŋ.kəl/
Chia động từ
[sửa]wrinkle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to wrinkle | |||||
Phân từ hiện tại | wrinkling | |||||
Phân từ quá khứ | wrinkled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wrinkle | wrinkle hoặc wrinklest¹ | wrinkles hoặc wrinkleth¹ | wrinkle | wrinkle | wrinkle |
Quá khứ | wrinkled | wrinkled hoặc wrinkledst¹ | wrinkled | wrinkled | wrinkled | wrinkled |
Tương lai | will/shall² wrinkle | will/shall wrinkle hoặc wilt/shalt¹ wrinkle | will/shall wrinkle | will/shall wrinkle | will/shall wrinkle | will/shall wrinkle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wrinkle | wrinkle hoặc wrinklest¹ | wrinkle | wrinkle | wrinkle | wrinkle |
Quá khứ | wrinkled | wrinkled | wrinkled | wrinkled | wrinkled | wrinkled |
Tương lai | were to wrinkle hoặc should wrinkle | were to wrinkle hoặc should wrinkle | were to wrinkle hoặc should wrinkle | were to wrinkle hoặc should wrinkle | were to wrinkle hoặc should wrinkle | were to wrinkle hoặc should wrinkle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | wrinkle | — | let’s wrinkle | wrinkle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "wrinkle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)