Khác biệt giữa bản sửa đổi của “凍”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +pl:凍
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
{{zho-prefix}}
{{zho-prefix}}
{{-Hani-}}
{{-Hani-}}
{{zho-so}}

{{-dictionary-}}
{{-dictionary-}}
* {{zho-sn|10}}
* {{zho-sn|10}}

Phiên bản lúc 20:06, ngày 19 tháng 11 năm 2010

Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

Bút thuận
0 strokes

Tra cứu

Chuyển tự

Tiếng Quan Thoại

Danh từ

  1. Thịt nấu đông; nước quả nấu đông, thạch.

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

rúng, dóng, đóng, đúng, gióng, đông, đống

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

  • IPA: /zuŋ35/, /zɔŋ35/, /ɗɔŋ35/, /ɗuŋ35/, /zɔŋ35/, /ɗoŋ33/, /ɗoŋ35/