Khác biệt giữa bản sửa đổi của “chạy”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.2) (Bot: Thêm fj:chạy, mg:chạy
dịch tiếng Nhật và tiếng Hoa
Dòng 19: Dòng 19:
:*{{en}}: to [[run]]
:*{{en}}: to [[run]]
:*{{nl}}: [[rennen]], [[lopen]]
:*{{nl}}: [[rennen]], [[lopen]]
{{giữa}}
:*{{ru}}: [[бежать]] (bežát') (hạn định), [[бегать]] (bégat') (phiếm), [[побежать]] (pobežát') (hoàn thành)
:*{{ru}}: [[бежать]] (bežát') (hạn định), [[бегать]] (bégat') (phiếm), [[побежать]] (pobežát') (hoàn thành)
:*{{ja}}: [[走る]] (hashíru)

{{giữa}}
:*{{cmn}}: [[奔跑]] (bēnpǎo)
:*{{yue}}: [[奔跑]] (ban1paau2)
:*{{fr}}: [[courir]]
:*{{fr}}: [[courir]]
|}
|}

Phiên bản lúc 17:17, ngày 21 tháng 10 năm 2014

Tiếng Việt

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨa̰ʔj˨˩ʨa̰j˨˨ʨaj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨaj˨˨ʨa̰j˨˨

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Động từ

chạy

  1. di chuyển bằng chân nhanh; đi bộ nhanh

Dịch


|} |}

Tham khảo

  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)