Khác biệt giữa bản sửa đổi của “chạy”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
dịch tiếng Nhật và tiếng Hoa |
|||
Dòng 19: | Dòng 19: | ||
:*{{en}}: to [[run]] |
:*{{en}}: to [[run]] |
||
:*{{nl}}: [[rennen]], [[lopen]] |
:*{{nl}}: [[rennen]], [[lopen]] |
||
⚫ | |||
:*{{ru}}: [[бежать]] (bežát') (hạn định), [[бегать]] (bégat') (phiếm), [[побежать]] (pobežát') (hoàn thành) |
:*{{ru}}: [[бежать]] (bežát') (hạn định), [[бегать]] (bégat') (phiếm), [[побежать]] (pobežát') (hoàn thành) |
||
:*{{ja}}: [[走る]] (hashíru) |
|||
⚫ | |||
:*{{cmn}}: [[奔跑]] (bēnpǎo) |
|||
:*{{yue}}: [[奔跑]] (ban1paau2) |
|||
:*{{fr}}: [[courir]] |
:*{{fr}}: [[courir]] |
||
|} |
|} |
Phiên bản lúc 17:17, ngày 21 tháng 10 năm 2014
Tiếng Việt
Cách phát âm
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨa̰ʔj˨˩ | ʨa̰j˨˨ | ʨaj˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨaj˨˨ | ʨa̰j˨˨ |
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Động từ
chạy