Khác biệt giữa bản sửa đổi của “giắt”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Ajoute: fr |
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information |
||
Dòng 3: | Dòng 3: | ||
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|g|i|ắ|t}}/}} |
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|g|i|ắ|t}}/}} |
||
{{-nôm-}} |
|||
{{top}} |
|||
*[[𢴑]]: [[dắc]], [[đứt]], [[tắt]], [[dắt]], [[tất]], [[rắc]], [[dứt]], [[giắt]], [[ngắt]] |
|||
*[[㩫]]: [[chạt]], [[dắt]], [[rắc]], [[chất]], [[giắt]], [[chặt]] |
|||
{{mid}} |
|||
*[[質]]: [[chắc]], [[chắt]], [[chật]], [[chất]], [[chát]], [[giắt]], [[chí]], [[chặt]], [[chớt]] |
|||
*[[]]: [[giắt]] |
|||
{{bottom}} |
|||
{{-paro-}} |
{{-paro-}} |
||
{{đầu}} |
{{đầu}} |
||
Dòng 19: | Dòng 27: | ||
{{-ref-}} |
{{-ref-}} |
||
{{R:FVDP}} |
{{R:FVDP}} |
||
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}} |
|||
[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]] |
[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]] |
Phiên bản lúc 09:48, ngày 12 tháng 10 năm 2006
Tiếng Việt
Cách phát âm
- IPA : /zɐt35/
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
Động từ
giắt
Tham khảo
- "giắt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)