厶
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
厶 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
0 strokes |
Từ nguyên
[sửa]Sự tiến hóa của chữ 厶 | |||
---|---|---|---|
Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) | |
Kim văn | Thẻ tre và lụa thời Sở | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Bính âm: sī (si1), mǒu (mou3)
- Wade–Giles: ssu1
Tính từ
[sửa]厶
Đồng nghĩa
[sửa]Dịch
[sửa]- cá nhân
- bí mật
- Tiếng Tây Ban Nha: secreto gđ, secreta gc
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
厶 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xɨ˧˧ tɨ˧˧ | kʰɨ˧˥ tɨ˧˥ | kʰɨ˧˧ tɨ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xɨ˧˥ tɨ˧˥ | xɨ˧˥˧ tɨ˧˥˧ |