black

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

black (so sánh hơn blacker, so sánh nhất blackest) /ˈblæk/

  1. Đen.
  2. Mặc quần áo đen.
  3. Da đen.
    a black woman — người đàn bà da đen
  4. Tối; tối tăm.
    black as ink — tối như mực
    black night — đêm tối tăm
  5. Dơ bẩn, bẩn thỉu.
    black hands — những bàn tay dơ bẩn
  6. Đen tối, ảm đạm, buồn rầu, hy vọng.
    things look black — sự việc có vẻ đen tối vô hy vọng
    black tidings — tin buồn
  7. Xấu xa, độc ác; kinh tởm, ghê tởm.
    black crimes — những tội ác ghê tởm

Thành ngữ[sửa]

Danh từ[sửa]

black (không đếm được) /ˈblæk/

  1. Màu đen.
  2. Sơn đen.
  3. Quần áo đen, áo tang.
    to be in black — mặc quần áo đen; mặc áo tang
  4. Người da đen.
  5. Bụi bẩn, mồ hóng.

Ngoại động từ[sửa]

black ngoại động từ /ˈblæk/

  1. Làm đen, bôi đen.
  2. Đánh xi đen (giày).

Thành ngữ[sửa]

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)