Khác biệt giữa bản sửa đổi của “bank”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Addition of the picture from commons
nKhông có tóm lược sửa đổi
Dòng 14: Dòng 14:
# Sự [[nghiêng]] [[cánh]] (máy bay); sự [[nghiêng]] [[sang]] một [[bên]] (ôtô trong khi quành hay chạy vòng tròn).
# Sự [[nghiêng]] [[cánh]] (máy bay); sự [[nghiêng]] [[sang]] một [[bên]] (ôtô trong khi quành hay chạy vòng tròn).
# {{term|Ngành mỏ}} [[bờ|Bờ]] [[miệng]] [[giếng]], [[bờ]] [[miệng]] [[hầm]].
# {{term|Ngành mỏ}} [[bờ|Bờ]] [[miệng]] [[giếng]], [[bờ]] [[miệng]] [[hầm]].
# [[nhà|Nhà]] [[ngân hàng]].
# {{term|Đánh bài}} [[vốn|Vốn]] (của) [[nhà cái]].
#: ''to break the '''bank''''' — đánh cho nhà cái hết vốn
# [[chỗ ngồi|Chỗ ngồi]] (của người nô lệ chèo thuyền chiến).
# [[dãy|Dãy]] [[mái chèo]] (thuyền chiến).
# {{term|Âm nhạc}} [[bàn phím|Bàn phím]].
# [[bàn|Bàn]] [[thợ]].


{{-verb-}}
{{-verb-}}
Dòng 22: Dòng 29:
#: ''the sand banks up'' — cát dồn lại thành đống
#: ''the sand banks up'' — cát dồn lại thành đống
# [[nghiêng|Nghiêng]] đi (ô tô, máy bay khi lái vòng).
# [[nghiêng|Nghiêng]] đi (ô tô, máy bay khi lái vòng).

{{-noun-}}
'''bank''' {{IPA|/ˈbæŋk/}}
# [[nhà|Nhà]] [[ngân hàng]].
# {{term|Đánh bài}} [[vốn|Vốn]] (của) [[nhà cái]].
#: ''to break the '''bank''''' — đánh cho nhà cái hết vốn

{{-verb-}}
'''bank''' {{IPA|/ˈbæŋk/}}
# [[gửi|Gửi]] (tiền) vào [[ngân hàng]]; [[gửi]] [[tiền]] ở [[ngân hàng]].
# [[gửi|Gửi]] (tiền) vào [[ngân hàng]]; [[gửi]] [[tiền]] ở [[ngân hàng]].
#: ''he banks one tenth of his salary every month'' — anh ta gửi 1 qoành 0 tiền lương hàng tháng vào ngân hàng
#: ''he banks one tenth of his salary every month'' — anh ta gửi 1 qoành 0 tiền lương hàng tháng vào ngân hàng
Dòng 39: Dòng 37:
{{-expr-}}
{{-expr-}}
* '''to bank on (upon) somebody''': [[trông nom|Trông nom]] vào ai, [[hy vọng]] vào ai, [[tin cậy]] vào ai.
* '''to bank on (upon) somebody''': [[trông nom|Trông nom]] vào ai, [[hy vọng]] vào ai, [[tin cậy]] vào ai.

{{-noun-}}
'''bank''' {{IPA|/ˈbæŋk/}}
# [[chỗ ngồi|Chỗ ngồi]] (của người nô lệ chèo thuyền chiến).
# [[dãy|Dãy]] [[mái chèo]] (thuyền chiến).
# {{term|Âm nhạc}} [[bàn phím|Bàn phím]].
# [[bàn|Bàn]] [[thợ]].


{{-ref-}}
{{-ref-}}

Phiên bản lúc 09:04, ngày 3 tháng 9 năm 2006

Tiếng Anh

bank

Cách phát âm

  • IPA : /ˈbæŋk/

Danh từ

bank /ˈbæŋk/

  1. Đê, gờ, ụ (đất, đá).
  2. Bờ (sông, hồ, kênh, lạch, ruộng... ).
  3. Đống.
    big banks of snow — những đống tuyết lớn
  4. Bãi ngầm (ở đáy sông).
  5. Sự nghiêng cánh (máy bay); sự nghiêng sang một bên (ôtô trong khi quành hay chạy vòng tròn).
  6. (Ngành mỏ) Bờ miệng giếng, bờ miệng hầm.
  7. Nhà ngân hàng.
  8. (Đánh bài) Vốn (của) nhà cái.
    to break the bank — đánh cho nhà cái hết vốn
  9. Chỗ ngồi (của người nô lệ chèo thuyền chiến).
  10. Dãy mái chèo (thuyền chiến).
  11. (Âm nhạc) Bàn phím.
  12. Bàn thợ.

Động từ

bank /ˈbæŋk/

  1. Đắp bờ (để ngăn).
    to bank up a river — đắp bờ ngăn sông
  2. Chất đống, dồn thành đống.
    the sand banks up — cát dồn lại thành đống
  3. Nghiêng đi (ô tô, máy bay khi lái vòng).
  4. Gửi (tiền) vào ngân hàng; gửi tiềnngân hàng.
    he banks one tenth of his salary every month — anh ta gửi 1 qoành 0 tiền lương hàng tháng vào ngân hàng
  5. Đổi tiền.
  6. Làm cái (đánh bạc).
  7. Làm chủ ngân hàng; làm nghề đổi tiền.

Thành ngữ

Tham khảo