Μ
Giao diện
Chữ Hy Lạp
[sửa]
| ||||||||
Chuyển tự
- Chữ Latinh: M.
Chữ cái
Μ (chữ thường μ)
- Chữ cái mu viết hoa.
Tiếng Albani
[sửa]| Latinh | M |
|---|---|
| Hy Lạp | Μ |
| Ả Rập | م |
| Elbasan | 𐔒 (m) |
Cách phát âm
Chữ cái
Μ (chữ thường μ)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Lỗi Lua: Parameter "language" is không được sử dụng đối với bản mẫu này..
Tiếng Ả Rập Síp
[sửa]| Hy Lạp | Μ |
|---|---|
| Latinh | M |
Cách phát âm
Chữ cái
Μ (chữ thường μ)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Borg, Alexander (2004) A Comparative Glossary of Cypriot Maronite Arabic (Arabic–English) [Một bảng thuật ngữ đối chiếu tiếng Ả Rập Maronite Síp (Ả Rập–Anh)] (Handbook of Oriental Studies (Sổ tay Đông phương học); I.70), Leiden và Boston: Brill
Tiếng Aromania
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
Μ (chữ thường μ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bactria
[sửa]| Hy Lạp | Μ μ |
|---|---|
| Mani | 𐫖 |
Cách phát âm
Chữ cái
Μ (chữ thường μ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bulgar
[sửa]Chữ cái
Μ (chữ thường μ)
- Chữ cái mu ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Bulgar.
- ΩΜΟΡΤΑΓ ― Omortag ― tên nam giới Omortag
Tiếng Elymi
[sửa]Chữ cái
Μ (chữ thường μ)
Tham khảo
Tiếng Hy Lạp
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
Μ (chữ thường μ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Hy Lạp Cappadocia
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
Μ (chữ thường μ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Hy Lạp cổ
[sửa]Từ nguyên
Từ tiếng Phoenicia 𐤌 (m, “mēm”).
Cách phát âm
Chữ cái
Μ (chữ thường μ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Hy Lạp Pontos
[sửa]| Hy Lạp | Μ |
|---|---|
| Latinh | M |
| Kirin | М |
Cách phát âm
Chữ cái
Μ (chữ thường μ)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Lỗi Lua: Parameter "language" is không được sử dụng đối với bản mẫu này..
Tiếng Macedoni cổ đại
[sửa]Chữ cái
Μ (chữ thường μ)
Tiếng Phrygia
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
Μ (chữ thường μ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tsakonia
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
Μ (chữ thường μ)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Lỗi Lua: Parameter "language" is không được sử dụng đối với bản mẫu này..
Thể loại:
- Mục từ chữ Hy Lạp
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Greek and Coptic
- Ký tự chữ viết Greek
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ tiếng Albani
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Albani
- Chữ cái tiếng Albani
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Albani
- Mục từ tiếng Ả Rập Síp
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Ả Rập Síp
- Chữ cái tiếng Ả Rập Síp
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Ả Rập Síp
- Mục từ tiếng Aromania
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Aromania
- Chữ cái tiếng Aromania
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Aromania
- Mục từ tiếng Bactria
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Bactria
- Chữ cái tiếng Bactria
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Bactria
- Mục từ tiếng Bulgar
- Chữ cái tiếng Bulgar
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Bulgar
- Mục từ tiếng Elymi
- Chữ cái tiếng Elymi
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Elymi
- Mục từ tiếng Hy Lạp
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Hy Lạp
- Chữ cái tiếng Hy Lạp
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Hy Lạp
- Mục từ tiếng Hy Lạp Cappadocia
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Hy Lạp Cappadocia
- Chữ cái tiếng Hy Lạp Cappadocia
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Hy Lạp Cappadocia
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Hy Lạp Cappadocia
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Hy Lạp Cappadocia
- Mục từ tiếng Hy Lạp cổ
- Từ tiếng Hy Lạp cổ vay mượn tiếng Phoenicia
- Từ tiếng Hy Lạp cổ gốc Phoenicia
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Hy Lạp cổ
- Chữ cái tiếng Hy Lạp cổ
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Hy Lạp cổ
- Mục từ tiếng Hy Lạp Pontos
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Hy Lạp Pontos
- Chữ cái tiếng Hy Lạp Pontos
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Hy Lạp Pontos
- Mục từ tiếng Macedoni cổ đại
- Chữ cái tiếng Macedoni cổ đại
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Macedoni cổ đại
- Mục từ tiếng Phrygia
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Phrygia
- Chữ cái tiếng Phrygia
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Phrygia
- Mục từ tiếng Tsakonia
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tsakonia
- Chữ cái tiếng Tsakonia
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Tsakonia
