Μ
Giao diện
Chữ Hy Lạp
[sửa]![]() | ||||||||
|
Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: M.
Chữ cái
[sửa]Μ (chữ thường μ)
- Chữ cái mu viết hoa.
Tiếng Albani
[sửa]Latinh | M |
---|---|
Hy Lạp | Μ |
Ả Rập | م |
Elbasan | 𐔒 (m) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Μ (chữ thường μ)
Xem thêm
[sửa](Chữ Hy Lạp phương ngữ Arvanit) Α α, Β β, Ƃ ƅ, Γ γ, Γj γj, Δ δ, D d, Ε ε, Ε̱ ε̱, Ζ ζ, Ζ̇ ζ̇, Θ θ, Ι ι, J j, Κ κ, Κ̇ κ̇, Λ λ, ΛΛ λλ, Λ̇ λ̇, Μ μ, Ν ν, Ν̇ ν̇, Ο ο, Π π, Ρ ρ, Ρ̇ ρ̇, Σ σ, Σ̈ σ̈, Τ τ, Ȣ ȣ, Υ υ, Φ φ, Χ χ, Χ̇ χ̇, ΤΣ τσ, ΤΣ̈ τσ̈, DΣ dσ, DΣ̈ dσ̈
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2980: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Ả Rập Síp
[sửa]Hy Lạp | Μ |
---|---|
Latinh | M |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Μ (chữ thường μ)
Xem thêm
[sửa](Chữ Hy Lạp tiếng Ả Rập Síp) Α α, Β β, Γ γ, (Γ̱ γ̱), Δ δ, Ε ε, Ζ ζ, (Ζ̱ ζ̱), Η η, Θ θ, Ι ι, Κ κ, (Κ͟σ κ͟σ) , Λ λ, Μ μ, Ν ν, Ξ ξ, Ο ο, ΟΥ ου, Π π, (Π̱ π̱), Ρ ρ, Σ σ, (ς), (Σ̱ σ̱), Τ τ, (Τ̱ τ̱), Υ υ, Φ φ, Χ χ, Ψ ψ, (Ψ̱ ψ̱)
Tham khảo
[sửa]- Borg, Alexander (2004) A Comparative Glossary of Cypriot Maronite Arabic (Arabic–English) [Một bảng thuật ngữ đối chiếu tiếng Ả Rập Maronite Síp (Ả Rập–Anh)] (Handbook of Oriental Studies (Sổ tay Đông phương học); I.70), Leiden và Boston: Brill
Tiếng Aromania
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Μ (chữ thường μ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bactria
[sửa]Hy Lạp | Μ μ |
---|---|
Mani | 𐫖 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Μ (chữ thường μ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bulgar
[sửa]Chữ cái
[sửa]Μ (chữ thường μ)
- Chữ cái mu ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Bulgar.
- ΩΜΟΡΤΑΓ ― Omortag ― tên nam giới Omortag
Tiếng Elymi
[sửa]Chữ cái
[sửa]Μ (chữ thường μ)
Tham khảo
[sửa]Tiếng Hy Lạp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Μ (chữ thường μ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Hy Lạp Cappadocia
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Μ (chữ thường μ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Hy Lạp cổ
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Phoenicia 𐤌 (m, “mēm”).
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Μ (chữ thường μ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Hy Lạp Pontos
[sửa]Hy Lạp | Μ |
---|---|
Latinh | M |
Kirin | М |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Μ (chữ thường μ)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2980: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Macedoni cổ đại
[sửa]Chữ cái
[sửa]Μ (chữ thường μ)
Tiếng Phrygia
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Μ (chữ thường μ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tsakonia
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Μ (chữ thường μ)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2980: Parameter "language" is not used by this template..
Thể loại:
- Mục từ chữ Hy Lạp
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Greek and Coptic
- Ký tự chữ viết greek
- tiếng Việt terms in nonstandard scripts
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ tiếng Albani
- Mục từ tiếng Albani có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Albani
- Định nghĩa mục từ tiếng Albani có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ả Rập Síp
- Mục từ tiếng Ả Rập Síp có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ả Rập Síp
- Định nghĩa mục từ tiếng Ả Rập Síp có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Aromania
- Mục từ tiếng Aromania có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Aromania
- Định nghĩa mục từ tiếng Aromania có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bactria
- Mục từ tiếng Bactria có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bactria
- Định nghĩa mục từ tiếng Bactria có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bulgar
- Chữ cái tiếng Bulgar
- Định nghĩa mục từ tiếng Bulgar có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Elymi
- Chữ cái tiếng Elymi
- Định nghĩa mục từ tiếng Elymi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Hy Lạp
- Mục từ tiếng Hy Lạp có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Hy Lạp
- Định nghĩa mục từ tiếng Hy Lạp có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Hy Lạp Cappadocia
- Mục từ tiếng Hy Lạp Cappadocia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Hy Lạp Cappadocia
- Định nghĩa mục từ tiếng Hy Lạp Cappadocia có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Hy Lạp Cappadocia có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Hy Lạp Cappadocia có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Hy Lạp cổ
- Từ tiếng Hy Lạp cổ vay mượn tiếng Phoenicia
- Từ tiếng Hy Lạp cổ gốc Phoenicia
- Mục từ tiếng Hy Lạp cổ có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Hy Lạp cổ
- Định nghĩa mục từ tiếng Hy Lạp cổ có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Hy Lạp Pontos
- Mục từ tiếng Hy Lạp Pontos có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Hy Lạp Pontos
- Định nghĩa mục từ tiếng Hy Lạp Pontos có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Macedoni cổ đại
- Chữ cái tiếng Macedoni cổ đại
- Định nghĩa mục từ tiếng Macedoni cổ đại có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Phrygia
- Mục từ tiếng Phrygia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phrygia
- Định nghĩa mục từ tiếng Phrygia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tsakonia
- Mục từ tiếng Tsakonia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tsakonia
- Định nghĩa mục từ tiếng Tsakonia có ví dụ cách sử dụng