Bước tới nội dung

Μ

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: μ, Ϻ, M, М, μ', μ-

Chữ Hy Lạp

[sửa]

Μ U+039C, Μ
GREEK CAPITAL LETTER MU
Λ
[U+039B]
Greek and Coptic Ν
[U+039D]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Chuyển tự

Chữ cái

Μ (chữ thường μ)

  1. Chữ cái mu viết hoa.

Tiếng Albani

[sửa]
Latinh M
Hy Lạp Μ
Ả Rập م‎‎‎
Elbasan 𐔒 (m)

Cách phát âm

Chữ cái

Μ (chữ thường μ)

  1. (phương ngữ Arvanit) Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Albani.
    ΜαjιMajitháng Năm

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

  1. Lỗi Lua: Parameter "language" is không được sử dụng đối với bản mẫu này..

Tiếng Ả Rập Síp

[sửa]
Hy Lạp Μ
Latinh M

Cách phát âm

Chữ cái

Μ (chữ thường μ)

  1. Chữ cái thứ 12 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Ả Rập Síp.
    ΜοεMoeNước

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

  1. Borg, Alexander (2004) A Comparative Glossary of Cypriot Maronite Arabic (Arabic–English) [Một bảng thuật ngữ đối chiếu tiếng Ả Rập Maronite Síp (Ả Rập–Anh)] (Handbook of Oriental Studies (Sổ tay Đông phương học); I.70), Leiden và Boston: Brill

Tiếng Aromania

[sửa]

Cách phát âm

Chữ cái

Μ (chữ thường μ)

  1. Chữ cái thứ 12 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Aromania.
    ΜαλταMaltaMalta

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bactria

[sửa]
Hy Lạp Μ μ
Mani 𐫖

Cách phát âm

Chữ cái

Μ (chữ thường μ)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Bactria.
    ΜολοMoloRượu

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bulgar

[sửa]

Chữ cái

Μ (chữ thường μ)

  1. Chữ cái mu ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Bulgar.
    ΩΜΟΡΤΑΓOmortagtên nam giới Omortag

Tiếng Elymi

[sửa]

Chữ cái

Μ (chữ thường μ)

  1. Chữ cái Hy Lạp mu ở dạng viết hoa ghi lại tiếng Elymi.
    ΕΜΙEMITA

Tham khảo

  1. Mnamon - Ancient writing systems in the Mediterranean (2008-2023) Elymian - Examples of writing

Tiếng Hy Lạp

[sửa]
Wikipedia tiếng Hy Lạp có bài viết về:

Cách phát âm

Chữ cái

Μ (chữ thường μ)

  1. Chữ cái thứ 12 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Hy Lạp, gọi là mu.
    ΜάλταMáltaMalta

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Hy Lạp Cappadocia

[sửa]

Cách phát âm

Chữ cái

Μ (chữ thường μ)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Hy Lạp ở Cappadocia.
    ΜαρκαόνωMarkaónoĐánh

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Hy Lạp cổ

[sửa]

Từ nguyên

Từ tiếng Phoenicia 𐤌‎ (m‎, mēm).

Cách phát âm

Chữ cái

Μ (chữ thường μ)

  1. Chữ cái thứ 12 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái tiếng Hy Lạp cổ, gọi là mu.
    ΜαγνησίαMagnēsíāMagnesia

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Hy Lạp Pontos

[sửa]
Hy Lạp Μ
Latinh M
Kirin М

Cách phát âm

Chữ cái

Μ (chữ thường μ)

  1. Chữ cái thứ 13 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Pontos.
    ΜάρτςMártstháng Ba

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

  1. Lỗi Lua: Parameter "language" is không được sử dụng đối với bản mẫu này..

Tiếng Macedoni cổ đại

[sửa]

Chữ cái

Μ (chữ thường μ)

  1. Chữ cái Hy Lạp mu ở dạng viết hoa ghi lại tiếng Macedoni cổ đại.
    ΔΡΆΜΙΣDRÁMISMỘT LOẠI BÁNH MÌ

Tiếng Phrygia

[sửa]

Cách phát âm

Chữ cái

Μ (chữ thường μ)

  1. Chữ cái thứ 12 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Phrygia.
    ΜαταρMatarMẹ

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Tsakonia

[sửa]

Cách phát âm

Chữ cái

Μ (chữ thường μ)

  1. Chữ cái thứ 12 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Tsakonia.
    ΜάλιMáliTáo

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

  1. Lỗi Lua: Parameter "language" is không được sử dụng đối với bản mẫu này..