δ
Giao diện
Chữ Hy Lạp
[sửa]![]() | ||||||||
|
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Phoenicia 𐤃 (d, “dalet”).
Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: d.
Chữ cái
[sửa]δ (chữ hoa Δ)
- Chữ cái delta viết thường.
Đa ngữ
[sửa]
|
Ký tự
[sửa]δ
- (Toán học) Vi phân.
- (Toán học) Đại lượng nhỏ, thường đi kèm với ε.
- Với bất kỳ , tồn tại …
- (Toán học) Hàm delta Dirac hoặc Kronecker delta.
- (Phiên âm Teuthonista) Âm bật răng hữu thanh (IPA [d̪]).
Xem thêm
[sửa]- (vi phân): d
Danh từ
[sửa]δ
Tiếng Albani
[sửa]Latinh | d |
---|---|
Hy Lạp | δ |
Ả Rập | د |
Elbasan | 𐔄 (d) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]δ (chữ hoa Δ)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Ả Rập Síp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]δ (chữ hoa Δ)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Hy Lạp tiếng Ả Rập Síp) Α α, Β β, Γ γ, (Γ̱ γ̱), Δ δ, Ε ε, Ζ ζ, (Ζ̱ ζ̱), Η η, Θ θ, Ι ι, Κ κ, (Κ͟σ κ͟σ) , Λ λ, Μ μ, Ν ν, Ξ ξ, Ο ο, ΟΥ ου, Π π, (Π̱ π̱), Ρ ρ, Σ σ, (ς), (Σ̱ σ̱), Τ τ, (Τ̱ τ̱), Υ υ, Φ φ, Χ χ, Ψ ψ, (Ψ̱ ψ̱)
- (Chữ Latinh tiếng Ả Rập Síp) A a, B b, C c, D d, Δ δ, E e, F f, G g, Ġ ġ, Ċ ċ, I i, J j, K k, L l, M m, N n, O o, P p, Θ θ, R r, S s, ss, T t, U u, V v, W w, X x, Y y, Z z, Ş ş
Tham khảo
[sửa]- Borg, Alexander (2004) A Comparative Glossary of Cypriot Maronite Arabic (Arabic–English) [Một bảng thuật ngữ đối chiếu tiếng Ả Rập Maronite Síp (Ả Rập–Anh)] (Handbook of Oriental Studies (Sổ tay Đông phương học); I.70), Leiden và Boston: Brill
Tiếng Aromania
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]δ (chữ hoa Δ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bactria
[sửa]Hy Lạp | Δ δ |
---|---|
Mani | 𐫅 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]δ (chữ hoa Δ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Dacia
[sửa]Chữ cái
[sửa]δ (chữ hoa Δ)
Tiếng Elymi
[sửa]Chữ cái
[sửa]δ (chữ hoa Δ)
- Chữ cái Hy Lạp delta ở dạng viết thường ghi lại tiếng Elymi.
- δουhεναεμι ― douhenaemi ― (tên riêng, khắc trên Grotta Vanella thế kỷ 5)
Tham khảo
[sửa]Tiếng Eteocrete
[sửa]Chữ cái
[sửa]δ (chữ hoa Δ)
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Galati
[sửa]Chữ cái
[sửa]δ (chữ hoa Δ)
Tiếng Hy Lạp
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Hy Lạp cổ δ (d)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]δ (chữ hoa Δ)
Danh từ
[sửa]δ (d) gc (không biến cách được)
Đồng nghĩa
[sửa]- δις (dis)
Từ cùng trường nghĩa
[sửa]Xem thêm
[sửa]Tiếng Hy Lạp Cappadocia
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]δ (chữ hoa Δ)
- Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Hy Lạp ở Cappadocia.
- Καππαδοκικά ― Kappadokiká ― tiếng Hy Lạp Cappadocia
Xem thêm
[sửa]Tiếng Hy Lạp cổ
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ chữ viết hoa Δ, từ tiếng Phoenicia 𐤃 (d, “dalet”).
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]δ (chữ hoa Δ)
Từ dẫn xuất
[sửa]Xem thêm
[sửa]Tiếng Hy Lạp Pontos
[sửa]Hy Lạp | δ |
---|---|
Latinh | d |
Kirin | д |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]δ (chữ hoa Δ)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Macedoni cổ đại
[sửa]Chữ cái
[sửa]δ (chữ hoa Δ)
- Chữ cái Hy Lạp delta ở dạng viết thường ghi lại tiếng Macedoni cổ đại.
- ἀδῆ ― adê ― trời, thiên đàng
Tiếng Phrygia
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]δ (chữ hoa Δ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Punic
[sửa]Phoenicia | 𐤃 (d) |
---|---|
Hy Lạp | Δ δ |
Chữ cái
[sửa]δ (chữ hoa Δ)
Tiếng Thracia
[sửa]Chữ cái
[sửa]δ (chữ hoa Δ)
Tiếng Thổ
[sửa]Ký tự
[sửa]δ
Tiếng Tsakonia
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]δ (chữ hoa Δ)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Wakhi
[sửa]Kirin | д̌ |
---|---|
Ả Rập | ڌ |
Latinh | δ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]δ (chữ hoa Δ)
- Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Wakhi.
- δаst ― tay
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ Hy Lạp
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Greek and Coptic
- Ký tự chữ viết greek
- tiếng Việt terms in nonstandard scripts
- Từ tiếng Hy Lạp cổ vay mượn tiếng Phoenicia
- Từ tiếng Hy Lạp cổ gốc Phoenicia
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Khối ký tự Mathematical Alphanumeric Symbols
- Ký tự chữ viết mathematical notation
- Ký tự
- Ký hiệu đa ngữ
- Danh từ
- Danh từ đa ngữ
- Mục từ tiếng Albani
- Từ tiếng Albani có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Albani có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Albani
- Định nghĩa mục từ tiếng Albani có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ả Rập Síp
- Mục từ tiếng Ả Rập Síp có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ả Rập Síp
- Định nghĩa mục từ tiếng Ả Rập Síp có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Aromania
- Mục từ tiếng Aromania có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Aromania
- Định nghĩa mục từ tiếng Aromania có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bactria
- Mục từ tiếng Bactria có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bactria
- Định nghĩa mục từ tiếng Bactria có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Dacia
- Chữ cái tiếng Dacia
- Định nghĩa mục từ tiếng Dacia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Elymi
- Chữ cái tiếng Elymi
- Định nghĩa mục từ tiếng Elymi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Eteocrete
- Chữ cái tiếng Eteocrete
- Định nghĩa mục từ tiếng Eteocrete có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Galati
- Chữ cái tiếng Galati
- Định nghĩa mục từ tiếng Galati có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Hy Lạp
- Từ tiếng Hy Lạp kế thừa từ tiếng Hy Lạp cổ
- Từ tiếng Hy Lạp gốc Hy Lạp cổ
- Mục từ tiếng Hy Lạp có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Hy Lạp
- Định nghĩa mục từ tiếng Hy Lạp có ví dụ cách sử dụng
- Danh từ tiếng Hy Lạp
- tiếng Hy Lạp indeclinable nouns
- Danh từ giống cái tiếng Hy Lạp
- Từ viết tắt
- Mục từ tiếng Hy Lạp Cappadocia
- Mục từ tiếng Hy Lạp Cappadocia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Hy Lạp Cappadocia
- Định nghĩa mục từ tiếng Hy Lạp Cappadocia có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Hy Lạp Cappadocia có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Hy Lạp Cappadocia có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Hy Lạp cổ
- Mục từ tiếng Hy Lạp cổ có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Hy Lạp cổ
- Định nghĩa mục từ tiếng Hy Lạp cổ có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Hy Lạp Pontos
- Mục từ tiếng Hy Lạp Pontos có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Hy Lạp Pontos
- Định nghĩa mục từ tiếng Hy Lạp Pontos có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Macedoni cổ đại
- Chữ cái tiếng Macedoni cổ đại
- Định nghĩa mục từ tiếng Macedoni cổ đại có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Phrygia
- Mục từ tiếng Phrygia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phrygia
- Định nghĩa mục từ tiếng Phrygia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Punic
- Chữ cái tiếng Punic
- Định nghĩa mục từ tiếng Punic có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Thracia
- Chữ cái tiếng Thracia
- Định nghĩa mục từ tiếng Thracia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Thổ
- Ký tự tiếng Thổ
- Mục từ tiếng Thổ có mã chữ viết không chuẩn
- tiếng Thổ terms in nonstandard scripts
- Định nghĩa mục từ tiếng Thổ có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tsakonia
- Mục từ tiếng Tsakonia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tsakonia
- Định nghĩa mục từ tiếng Tsakonia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Wakhi
- Mục từ tiếng Wakhi có cách phát âm IPA
- tiếng Wakhi terms in nonstandard scripts
- Chữ cái tiếng Wakhi
- Mục từ tiếng Wakhi có mã chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Wakhi có ví dụ cách sử dụng