ν
Giao diện
Chữ Hy Lạp
[sửa]![]() | ||||||||
|
Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: n.
Chữ cái
[sửa]ν (chữ hoa Ν)
- Chữ cái nu viết thường.
Đa ngữ
[sửa]
|
Ký tự
[sửa]ν
Tiếng Albani
[sửa]Latinh | n |
---|---|
Hy Lạp | ν |
Ả Rập | ن |
Elbasan | 𐔓 (n) 𐔔 (ñ) |
Chữ cái
[sửa]ν (chữ hoa Ν)
Xem thêm
[sửa](Chữ Hy Lạp phương ngữ Arvanit) Α α, Β β, Ƃ ƅ, Γ γ, Γj γj, Δ δ, D d, Ε ε, Ε̱ ε̱, Ζ ζ, Ζ̇ ζ̇, Θ θ, Ι ι, J j, Κ κ, Κ̇ κ̇, Λ λ, ΛΛ λλ, Λ̇ λ̇, Μ μ, Ν ν, Ν̇ ν̇, Ο ο, Π π, Ρ ρ, Ρ̇ ρ̇, Σ σ, Σ̈ σ̈, Τ τ, Ȣ ȣ, Υ υ, Φ φ, Χ χ, Χ̇ χ̇, ΤΣ τσ, ΤΣ̈ τσ̈, DΣ dσ, DΣ̈ dσ̈
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Ả Rập Síp
[sửa]Hy Lạp | ν |
---|---|
Latinh | n |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ν (chữ hoa Ν)
Xem thêm
[sửa](Chữ Hy Lạp tiếng Ả Rập Síp) Α α, Β β, Γ γ, (Γ̱ γ̱), Δ δ, Ε ε, Ζ ζ, (Ζ̱ ζ̱), Η η, Θ θ, Ι ι, Κ κ, (Κ͟σ κ͟σ) , Λ λ, Μ μ, Ν ν, Ξ ξ, Ο ο, ΟΥ ου, Π π, (Π̱ π̱), Ρ ρ, Σ σ, (ς), (Σ̱ σ̱), Τ τ, (Τ̱ τ̱), Υ υ, Φ φ, Χ χ, Ψ ψ, (Ψ̱ ψ̱)
Tham khảo
[sửa]- Borg, Alexander (2004) A Comparative Glossary of Cypriot Maronite Arabic (Arabic–English) [Một bảng thuật ngữ đối chiếu tiếng Ả Rập Maronite Síp (Ả Rập–Anh)] (Handbook of Oriental Studies (Sổ tay Đông phương học); I.70), Leiden và Boston: Brill
Tiếng Aromania
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ν (chữ hoa Ν)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bactria
[sửa]Hy Lạp | Ν ν |
---|---|
Mani | 𐫗 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ν (chữ hoa Ν)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bulgar
[sửa]Chữ cái
[sửa]ν (cần chuyển tự) (chữ hoa Ν)
Tiếng Hy Lạp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ν (chữ hoa Ν)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Hy Lạp Cappadocia
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ν (chữ hoa Ν)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Hy Lạp cổ
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ chữ viết hoa Ν (N).
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ν (chữ hoa Ν)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Hy Lạp Pontos
[sửa]Hy Lạp | ν |
---|---|
Latinh | n |
Kirin | н |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ν (chữ hoa Ν)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Hy Lạp tiếng Pontos) Α (A) α (a), Β (V) β (v), Γ (G) γ (g), Δ (D) δ (d), Ε (E) ε (e), Ζ (Z) ζ (z), Ζ̌ (Ž) ζ̌ (ž), Η (I) η (i), Θ (Th) θ (th), Ι (I) ι (i), Κ (K) κ (k), Λ (L) λ (l), Μ (M) μ (m), Ν (N) ν (n), Ξ (X) ξ (x), Ξ̌ (X̌) ξ̌ (x̌), Ο (O) ο (o), Π (P) π (p), Ρ (R) ρ (r), Σ (S) σ (s)/ς (s), Σ̌ (Š) σ̌ (š)/ς̌ (š), Τ (T) τ (t), ΤΖ (TZ) τζ (tz), ΤΣ (TS) τς (ts), Υ (Y) υ (y), Φ (F) φ (f), Χ (Ch) χ (ch), Ψ (Ps) ψ (ps), Ψ̌ (Pš) ψ̌ (pš), Ω (O) ω (o)
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Phrygia
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ν (chữ hoa Ν)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tsakonia
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ν (chữ hoa Ν)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Thể loại:
- Mục từ chữ Hy Lạp
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Greek and Coptic
- Ký tự chữ viết greek
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Khối ký tự Mathematical Alphanumeric Symbols
- Ký tự chữ viết mathematical notation
- Ký tự
- Mục từ tiếng Albani
- Chữ cái tiếng Albani
- Định nghĩa mục từ tiếng Albani có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ả Rập Síp
- Mục từ tiếng Ả Rập Síp có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ả Rập Síp
- Định nghĩa mục từ tiếng Ả Rập Síp có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Aromania
- Mục từ tiếng Aromania có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Aromania
- Định nghĩa mục từ tiếng Aromania có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bactria
- Mục từ tiếng Bactria có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bactria
- Định nghĩa mục từ tiếng Bactria có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bulgar
- Chữ cái tiếng Bulgar
- Mục từ tiếng Bulgar yêu cầu chuyển tự
- Định nghĩa mục từ tiếng Bulgar có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Hy Lạp
- Mục từ tiếng Hy Lạp có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Hy Lạp
- Định nghĩa mục từ tiếng Hy Lạp có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Hy Lạp Cappadocia
- Mục từ tiếng Hy Lạp Cappadocia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Hy Lạp Cappadocia
- Định nghĩa mục từ tiếng Hy Lạp Cappadocia có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Hy Lạp Cappadocia có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Hy Lạp Cappadocia có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Hy Lạp cổ
- Mục từ tiếng Hy Lạp cổ có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Hy Lạp cổ
- Định nghĩa mục từ tiếng Hy Lạp cổ có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Hy Lạp Pontos
- Mục từ tiếng Hy Lạp Pontos có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Hy Lạp Pontos
- Định nghĩa mục từ tiếng Hy Lạp Pontos có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Phrygia
- Mục từ tiếng Phrygia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phrygia
- Định nghĩa mục từ tiếng Phrygia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tsakonia
- Mục từ tiếng Tsakonia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tsakonia
- Định nghĩa mục từ tiếng Tsakonia có ví dụ cách sử dụng