Π
Giao diện
Chữ Hy Lạp
[sửa]![]() | ||||||||
|
Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: P.
Chữ cái
[sửa]Π (chữ thường π)
- Chữ cái pi viết hoa.
Đa ngữ
[sửa]![]() | ||||||||
|
Ký tự
[sửa]Π
Tiếng Albani
[sửa]Latinh | P |
---|---|
Hy Lạp | Π |
Ả Rập | پ |
Elbasan | 𐔗 (p) |
Chữ cái
[sửa]Π (chữ thường π)
- (phương ngữ Arvanit) Chữ cái thứ 24 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Albani.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Bactria
[sửa]Hy Lạp | Π π |
---|---|
Mani | 𐫛 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Π (P) (chữ thường π)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bulgar
[sửa]Chữ cái
[sửa]Π (cần chuyển tự) (chữ thường π)
- Chữ cái pi ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Bulgar.
Tiếng Hy Lạp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Π (P) (chữ thường π)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Hy Lạp cổ
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Phoenicia 𐤐 (p, “pē”).
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Π (P) (chữ thường π)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Phrygia
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Π (P) (chữ thường π)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tsakonia
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Π (P) (chữ thường π)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Thể loại:
- Mục từ chữ Hy Lạp
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Greek and Coptic
- Ký tự chữ viết greek
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Khối ký tự Mathematical Operators
- Ký tự chữ viết mathematical notation
- Ký tự
- Mục từ tiếng Albani
- Chữ cái tiếng Albani
- Mục từ tiếng Bactria
- Mục từ tiếng Bactria có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bactria
- Định nghĩa mục từ tiếng Bactria có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bulgar
- Chữ cái tiếng Bulgar
- Mục từ tiếng Bulgar yêu cầu chuyển tự
- Mục từ tiếng Hy Lạp
- Mục từ tiếng Hy Lạp có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Hy Lạp
- Định nghĩa mục từ tiếng Hy Lạp có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Hy Lạp cổ
- Mục từ tiếng Hy Lạp cổ có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Hy Lạp cổ
- Định nghĩa mục từ tiếng Hy Lạp cổ có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Phrygia
- Mục từ tiếng Phrygia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phrygia
- Định nghĩa mục từ tiếng Phrygia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tsakonia
- Mục từ tiếng Tsakonia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tsakonia
- Định nghĩa mục từ tiếng Tsakonia có ví dụ cách sử dụng