Π
Giao diện
Chữ Hy Lạp
[sửa]
|
Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: P.
Chữ cái
[sửa]Π (chữ thường π)
- Chữ cái pi viết hoa.
Đa ngữ
[sửa]
|
Ký tự
[sửa]Π
Tiếng Albani
[sửa]Latinh | P |
---|---|
Hy Lạp | Π |
Ả Rập | پ |
Elbasan | 𐔗 (p) |
Chữ cái
[sửa]Π (chữ thường π)
- (phương ngữ Arvanit) Chữ cái thứ 24 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Albani.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Hy Lạp phương ngữ Arvanit) Α α, Β β, B b, Ϳ ϳ, Γ γ, Γ̇ γ̇, Γ̇ϳ γ̇ϳ, Δ δ, D d, Ε ε, Ε ̱ ε ̱, Ζ ζ, Θ θ, Ι ι, Κ κ, Κϳ κϳ, Λ λ, Λϳ λϳ, Μ μ, Ν ν, Ν̇ ν̇, Νϳ νϳ, Ξ ξ, Ο ο, Π π, Ρ ρ, Σ σ, Σ̇ σ̇, Σ̈ σ̈, Τ τ, Υ υ, Φ φ, Χ̇ χ̇, Χ χ
Tham khảo
[sửa]- Faulmann, Carl (1880) Das Buch der Schrift enthaltend die Schriftzeichen und Alphabete aller Zeiten und aller Völker des Erdkreises (bằng tiếng Đức), ấn bản 2nd, tập 1, Wien: Druck und Verlag der kaiserlich-königlichen Hof- und Staatsdruckerei, tr. 182
Tiếng Bactria
[sửa]Hy Lạp | Π π |
---|---|
Mani | 𐫛 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Π (P) (chữ thường π)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Bactria) Α α, Β β, Ββ ββ, Γ γ, Δ δ, Δδ δδ, Ε ε, Ζ ζ, Η η, Θ θ, Ι ι, Κ κ, Λ λ, Μ μ, Ν ν, Ο ο, Π π, Ρ ρ, Σ σ, Τ τ, Υ υ, Φ φ, Χ χ, Χο χο, Ω ω, Ϸ ϸ
Tiếng Bulgar
[sửa]Chữ cái
[sửa]Π (cần chuyển tự) (chữ thường π)
- Chữ cái pi ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Bulgar.
Tiếng Hy Lạp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Π (P) (chữ thường π)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Hy Lạp) Α α, Β β, Γ γ, Δ δ, Ε ε, Ζ ζ, Η η, Θ θ, Ι ι, Κ κ, Λ λ, Μ μ, Ν ν, Ξ ξ, Ο ο, Π π, Ρ ρ, Σ σ ς, Τ τ, Υ υ, Φ φ, Χ χ, Ψ ψ, Ω ω
Tiếng Hy Lạp cổ
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Phoenicia 𐤐 (p, “pē”).
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Π (P) (chữ thường π)
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái tiếng Hy Lạp cổ, gọi là pi.
- Παγασαί ― Pagasaí ― thành Pagasae
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Hy Lạp) Α α, Β β, Γ γ, Δ δ, Ε ε, Ζ ζ, Η η, Θ θ, Ι ι, Κ κ, Λ λ, Μ μ, Ν ν, Ξ ξ, Ο ο, Π π, Ρ ρ, Σ σ ς, Τ τ, Υ υ, Φ φ, Χ χ, Ψ ψ, Ω ω
- (Chữ cái bổ sung) Ϝ ϝ, Ͷ ͷ, Ͱ ͱ, Ϻ ϻ, Ϙ ϙ, Ͳ ͳ
Tiếng Phrygia
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Π (P) (chữ thường π)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Phrygia) Α α, Β β, Γ γ, Δ δ, Ε ε, Ζ ζ, Η η, Θ θ, Ι ι, Κ κ, Λ λ, Μ μ, Ν ν, Ξ ξ, Ο ο, Π π, Ρ ρ, Σ σ ς, Τ τ, Υ υ, Φ φ, Χ χ, Ψ ψ, Ω ω
Tiếng Tsakonia
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Π (P) (chữ thường π)
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Tsakonia.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Tsakonia) Α α, Β β, Γ γ, Δ δ, Ε ε, Ζ ζ, Η η, Θ θ, Ι ι, Κ κ, Λ λ, Μ μ, Ν ν, Ξ ξ, Ο ο, Π π, Ρ ρ, Σσ ς, Τ τ, Υ υ, Φ φ, Χ χ, Ψ ψ, Ω ω
Tham khảo
[sửa]- “Π”, Λεξικό τσακώνικης διαλέκτου (bằng tiếng Hy Lạp), 2006
Thể loại:
- Mục từ chữ Hy Lạp
- Character boxes with images
- Khối ký tự Greek and Coptic
- Ký tự chữ viết Greek
- tiếng Việt terms in nonstandard scripts
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- đa ngữ entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Khối ký tự Mathematical Operators
- Mathematical notation symbols
- Ký tự
- Mục từ tiếng Albani
- Chữ cái tiếng Albani
- tiếng Albani entries with incorrect language header
- Pages using bad params when calling Template:cite-old
- Mục từ tiếng Bactria
- Mục từ tiếng Bactria có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bactria
- tiếng Bactria entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Bactria có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bulgar
- Chữ cái tiếng Bulgar
- Từ tiếng Bulgar yêu cầu chuyển tự
- tiếng Bulgar entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Hy Lạp
- Mục từ tiếng Hy Lạp có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Hy Lạp
- tiếng Hy Lạp entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Hy Lạp có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Hy Lạp cổ
- Mục từ tiếng Hy Lạp cổ có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Hy Lạp cổ
- tiếng Hy Lạp cổ entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Hy Lạp cổ có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Phrygia
- Mục từ tiếng Phrygia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phrygia
- tiếng Phrygia entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Phrygia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tsakonia
- Mục từ tiếng Tsakonia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tsakonia
- tiếng Tsakonia entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Tsakonia có ví dụ cách sử dụng