поднятие

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

поднятие gt

  1. (с земли, с пола) [sự] nhặt lên, lượm lên.
  2. (удерживание на весу) [sự] nhấc lên, nâng lên, đưa lên
  3. (перемещение наверх тж. ) [sự] chuyển lên, giơ lên, kéo lên.
    голосовать поднятием рук — biểu quyết bằng cách giơ tay
  4. (чего-л. опрокинутого) [sự] nâng dậy, dựng dậy, đỡ dậy.
  5. (увеличение высоты) [sự] đắp cao, be cao, tôn cao.
  6. (повышение) [sự] nâng cao, tăng lên, tăng cường, đề cao.
  7. (улучшение) [sự] chấn hưng.
  8. (вспашка) [sự] khai khẩn, khai phá.
    поднятие целины — [sự] khai hoang, khẩn hoang, vỡ hoang, phá hoang

Tham khảo[sửa]