тянуться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của тянуться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tjanút'sja |
khoa học | tjanut'sja |
Anh | tyanutsya |
Đức | tjanutsja |
Việt | tianutxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]Bản mẫu:rus-verb-3c-r тянуться Hoàn thành
- (растягиваться) kéo dài ra, căng dài ra, căng ra, chăng ra, dăng ra, giăng ra.
- (простираться) chạy, chạy dài, trải dài.
- на горизонте тянутся горы — dãy núi chạy dài trên chân trời
- (двигаться) kéo dài, lũ lượt kéo theo, nối đuôi nhau chạy
- (о тучах, дыме) dăng dài, trải dài.
- (за Т, к Д) (руками) chìa tay, giơ tay, dang tay
- (корпусом) vươn người, trườn người, choài người.
- тянуться руками к кому-л. — (о ребёнке) — chìa tay (giơ tay, dang tay) vòi ai
- (к Д) (стремиться) vươn tới, hướng về, mong muốn, ham thích, khát khao
- (стараться сравняться) vươn lên, cố cho bằng.
- тянуться цветок тянется к сольцу — bông hoa hướng về phía mặt trời
- (длиться) kéo dài, kéo dài lê thê.
Tham khảo
[sửa]- "тянуться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)