Bước tới nội dung

тянуться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

Bản mẫu:rus-verb-3c-r тянуться Hoàn thành

  1. (растягиваться) kéo dài ra, căng dài ra, căng ra, chăng ra, dăng ra, giăng ra.
  2. (простираться) chạy, chạy dài, trải dài.
    на горизонте тянутся горы — dãy núi chạy dài trên chân trời
  3. (двигаться) kéo dài, lũ lượt kéo theo, nối đuôi nhau chạy
  4. (о тучах, дыме) dăng dài, trải dài.
  5. (за Т, к Д) (руками) chìa tay, giơ tay, dang tay
  6. (корпусом) vươn người, trườn người, choài người.
    тянуться руками к кому-л. — (о ребёнке) — chìa tay (giơ tay, dang tay) vòi ai
  7. (к Д) (стремиться) vươn tới, hướng về, mong muốn, ham thích, khát khao
  8. (стараться сравняться) vươn lên, cố cho bằng.
    тянуться цветок тянется к сольцу — bông hoa hướng về phía mặt trời
  9. (длиться) kéo dài, kéo dài lê thê.

Tham khảo

[sửa]