Bước tới nội dung

כ

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hebrew

[sửa]

כ U+05DB, כ
HEBREW LETTER KAF
ך
[U+05DA]
Hebrew ל
[U+05DC]

Chuyển tự

[sửa]

Mô tả

[sửa]

כ (k)

  1. Kaph, kaf, khaph, khaf: Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Hebrew, sau י và trước ל.

Cách viết khác

[sửa]
  • Dạng cuối từ (sofit): ך

Tiếng Aram

[sửa]
Hebrew כ
Aram 𐡊
Syria ܟ
Palmyrene 𐡪
Nabata 𐢏
Phoenicia 𐤊‎‎ (𐤊‎‎)
Manda
Samari
Hatran 𐣪

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

כ ()

  1. Chữ cái thứ 19 trong bộ chữ Hebrew tiếng Aram.
    כָּאāở đây

Ký tự số

[sửa]

כ ()

  1. Số 20.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Ả Rập-Do Thái

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

כ ()

  1. Chữ cái thứ 14 trong bộ chữ Hebrew tiếng Ả Rập-Do Thái.
    דכׄלdaḵalatới, vào

Ký tự số

[sửa]

כ ()

  1. Số 20.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Ba Tư-Do Thái

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

כ (k)

  1. Chữ cái thứ 11 trong bộ chữ Hebrew tiếng Ba Tư-Do Thái.
    ברי אנכה מלכות ונירומנדי ועטמת אז אן תוסת כנון ותא אבד אבד לאבד
    Baray ankih melkut vunirumendi vatstemet ez on tust kanun vuta ebed ebedi lebedi.
    Vì nước, quyền, vinh hiển đều thuộc về Cha đời đời vô cùng (Kinh Lạy Cha)

Ký tự số

[sửa]

כ (k)

  1. Số 20.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Berber-Do Thái

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

כ (k)

  1. Chữ cái thứ 11 trong bộ chữ Hebrew tiếng Berber-Do Thái.
    יִכְּרוּⵔⵓ (ikru)con chiên

Ký tự số

[sửa]

כ (k)

  1. Số 20.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bukhara

[sửa]
Kirin Х х
Hebrew כ
Latinh X x
Ả Rập ك

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

כ (x)

  1. Chữ cái thứ 21 trong bộ chữ Hebrew tiếng Bukhara.
    בוכאריbuxorītiếng Bukhara

Ký tự số

[sửa]

כ (x)

  1. Số 20.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Do Thái

[sửa]
Wikipedia tiếng Do Thái có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): [k]
  • (tập tin)

Chữ cái

[sửa]

כ (k, kh)

  1. Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Hebrew.
    כַּרְפַּסkarpáscần tây

Ký tự số

[sửa]

כ (k)

  1. Số 20.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Hebrew Terms Database of the Academy of Hebrew Language[1], 2023

Tiếng Domari

[sửa]
Latinh K k
Hebrew כ
Ả Rập ك

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

כ (k)

  1. Chữ cái thứ 18 trong bộ chữ Hebrew tiếng Domari.

Ký tự số

[sửa]

כ (k)

  1. Số 20.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Hulaulá

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

כ (k)

  1. Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Hulaulá.

Ký tự số

[sửa]

כ (k)

  1. Số 20.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Karaim

[sửa]
Kirin К (K) к (k), Хъ () хъ ()
Latinh K k, X x
Hebrew כ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

כ (k/x)

  1. Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Karaim.
    כאִיסאִיкиси (kisi)người

Ký tự số

[sửa]

כ (k)

  1. Số 20.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Knaan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

כ (k)

  1. Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Knaan.

Ký tự số

[sửa]

כ (k)

  1. Số 20.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Ladino

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

כ (k/h)

  1. Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Ladino.
    הלכהalahaluật halakha

Ký tự số

[sửa]

כ

  1. Số 20.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Lishana Deni

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

כ ()

  1. Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Lishana Deni.
    כאasố một

Ký tự số

[sửa]

כ ()

  1. Số 20.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Lishanid Noshan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

כ (k)

  1. Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Lishanid Noshan.

Ký tự số

[sửa]

כ (k)

  1. Số 20.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Mozarab

[sửa]
Ả Rập
Hebrew כ
Latinh K k

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

כ (k)

  1. Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Mozarab.
    כםknhư

Ký tự số

[sửa]

כ (k)

  1. Số 20.

Từ hạn định

[sửa]

כ (k)

  1. Dạng thay thế của כי (ky, cái gì)

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Tat-Do Thái

[sửa]
Latinh X x
Kirin Х (X) х (x)
Hebrew כ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

כ (x)

  1. Chữ cái Hebrew thứ 11 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Tat-Do Thái.
    כאוּדאָxudoThiên Chúa

Ký tự số

[sửa]

כ (x)

  1. Số 20.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Tân Aram Do Thái Barzani

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

כ (k)

  1. Chữ cái thứ 11 trong bộ chữ Hebrew tiếng Tân Aram Do Thái Barzani.

Ký tự số

[sửa]

כ (k)

  1. Số 20.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Urdu

[sửa]
Ả Rập ک (k)
Hebrew כ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

כ (k)

  1. Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Hebrew phương ngữ Do Thái-Urdu.

Ký tự số

[sửa]

כ (k)

  1. Số 20.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Ý-Do Thái

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

כ (kh)

  1. Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Ý-Do Thái.
    לכטירlekhtiređi

Ký tự số

[sửa]

כ (k)

  1. Số 20.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Yevan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

כ (k/kh)

  1. Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Yevan.

Ký tự số

[sửa]

כ (k/kh)

  1. Số 20.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Yiddish

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

כ (kh)

  1. Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Yiddish.
    לייביכעleybikhesư tử cái

Ký tự số

[sửa]

כ (kh)

  1. Số 20.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Alexander Harkavy (1891) Complete English-Jewish Dictionary: With the Pronunciation of Every Word in Hebrew Characters, Hebrew Publishing Company, tr. 174