כ
Giao diện
Chữ Hebrew
[sửa]
|
Chuyển tự
[sửa]Mô tả
[sửa]כ (k)
Cách viết khác
[sửa]- Dạng cuối từ (sofit): ך
Tiếng Aram
[sửa]Hebrew | כ |
---|---|
Aram | 𐡊 |
Syria | ܟ |
Palmyrene | 𐡪 |
Nabata | 𐢏 |
Phoenicia | 𐤊 |
Manda | ࡊ |
Samari | ࠊ |
Hatran | 𐣪 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]כ (ḵ)
- Chữ cái thứ 19 trong bộ chữ Hebrew tiếng Aram.
- כָּא ― ḵā ― ở đây
Ký tự số
[sửa]כ (ḵ)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Hebrew tiếng Aram) א, ב, בּ, ג, גּ, ד, דּ, ה, ו, וַ, וֹ, וּ, ז, ח, ט, י, יׅ, יַ, כ\ך, כּ, כ֗, ל, מ\ם, נ\ן, ס, ע, פ\ף, פ֗\ף֗, צ\ץ, ק, ר, ש, ש֗, ת, תּ
Tiếng Ả Rập-Do Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]כ (ḵ)
Ký tự số
[sửa]כ (ḵ)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Hebrew tiếng Ả Rập-Do Thái) א, ב, ג, גׄ/עׄ/רׄ, ד, דׄ, ה, ו/וו, ז, ח, ט, טׄ/זׄ, י/יי, כ/ך, כׄ/ךׄ/חׄ, ל, מ, נ, ס, ע, פ/ף(פׄ/ףׄ), צ/ץ, צׄ/ץׄ, ק, ר, ש/ש֒, ת, תׄ/ת֒, ﭏ,
Tiếng Ba Tư-Do Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]כ (k)
- Chữ cái thứ 11 trong bộ chữ Hebrew tiếng Ba Tư-Do Thái.
- ברי אנכה מלכות ונירומנדי ועטמת אז אן תוסת כנון ותא אבד אבד לאבד
- Baray ankih melkut vunirumendi vatstemet ez on tust kanun vuta ebed ebedi lebedi.
- Vì nước, quyền, vinh hiển đều thuộc về Cha đời đời vô cùng (Kinh Lạy Cha)
Ký tự số
[sửa]כ (k)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Hebrew tiếng Ba Tư-Do Thái) א, ב, ג, ד, ה, ו, ז, ח, ט, י, כך, ל, מם, נן, ס, ע, פף, צץ, ק, ר, ש, ת
Tiếng Berber-Do Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]כ (k)
Ký tự số
[sửa]כ (k)
- Số 20.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Hebrew tiếng Berber-Do Thái) א, ב, ג, ד, ה, ו, ז, ח, ט, י, כך, ל, מם, נן, ס, ע, פף, צץ, ק, ר, ש, ת
Tiếng Bukhara
[sửa]Kirin | Х х |
---|---|
Hebrew | כ |
Latinh | X x |
Ả Rập | ك |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]כ (x)
- Chữ cái thứ 21 trong bộ chữ Hebrew tiếng Bukhara.
- בוכארי ― buxorī ― tiếng Bukhara
Ký tự số
[sửa]כ (x)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Hebrew tiếng Bukhara) א, אַ, אָ, ב, בּ, ג, גּ, ג', ד, ה, ו, וּ, וֹ, ז, ז', ח, ט, י, יׅ, יֵ, כ\ך, כּ\ךּ, ל, מ\ם, נ\ן, ס, ע, פ\ף, פּ\ףּ, צ\ץ, צ', ק, ר, שׁ, שׂ, ת
Tiếng Do Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]כ (k, kh)
Ký tự số
[sửa]כ (k)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Hebrew) א, ב, ג, ד, ה, ו, ז, ח, ט, י, כך, ל, מם, נן, ס, ע, פף, צץ, ק, ר, ש, ת
Tham khảo
[sửa]- Hebrew Terms Database of the Academy of Hebrew Language[1], 2023
Tiếng Domari
[sửa]Latinh | K k |
---|---|
Hebrew | כ |
Ả Rập | ك |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]כ (k)
- Chữ cái thứ 18 trong bộ chữ Hebrew tiếng Domari.
Ký tự số
[sửa]כ (k)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Hebrew tiếng Domari) א, בּ, בֿ, גּ, גֿ, ג׳, דּ, דֿ, ה, ו, ז, ז׳, ח, חֿ, ט, טֿ, י, כּ ךּ, כֿ ךֿ, ל, מ ם, נ ן, ס, ע, עֿ, פ ף, פֿ ףֿ, צ ץ, צֿ ץֿ, צ׳ ץ׳, ק, ר, ש, תּ, תֿ, אְ, אִ, אׅי, אֵ אֵי, אֶ אֶי, אַ אֲ, אָ, אֳ, אׄ אוׄ, אֻ, אוּ,
Tiếng Hulaulá
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]כ (k)
- Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Hulaulá.
Ký tự số
[sửa]כ (k)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Hebrew tiếng Hulaulá) א, ב, ג, ד, ה, ו, ז, ח, ט, י, כך, ל, מם, נן, ס, ע, פף, צץ, ק, ר, ש, ת
Tiếng Karaim
[sửa]Kirin | К (K) к (k), Хъ (Hʺ) хъ (hʺ) |
---|---|
Latinh | K k, X x |
Hebrew | כ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]כ (k/x)
Ký tự số
[sửa]כ (k)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Hebrew tiếng Karaim) א, ב, ג, ד, ה, ו, ז, ט, י, כך, ל, מם, נן, נג, ס, פף, צץ, ר, ש, ת
Tiếng Knaan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]כ (k)
- Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Knaan.
Ký tự số
[sửa]כ (k)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Hebrew tiếng Knaan) א, בּ/ב, גּ/ג, דּ/ד, ה, ו, ז, ח, ט, י, כּ/כ, ךּ/ך, ל, מ, ם, נ, ן, ס, ע, פּ/פ, ףּ/ף, צ, ץ, ק, ר, שׁ/שׂ, תּ/ת
Tiếng Ladino
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]כ (k/h)
- Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Ladino.
- הלכה ― alaha ― luật halakha
Ký tự số
[sửa]כ
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Hebrew tiếng Ladino) א, ב, ב׳, ג, ג׳, ד, ה, ו, ז, ז׳, ח, ט, י, יי, כ ך, ל מ, ם נ, ן, ניי, ס, ע, פ ף, פ׳ ף׳, צ ץ, ק, ר, ש, ת
Tiếng Lishana Deni
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]כ (ḵ)
- Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Lishana Deni.
- כא ― ḵa ― số một
Ký tự số
[sửa]כ (ḵ)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Hebrew tiếng Lishana Deni) א, ב, ג, ד, ה, ו, ז, ח, ט, י, כך, ל, מם, נן, ס, ע, פף, צץ, ק, ר, ש, ת
Tiếng Lishanid Noshan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]כ (k)
- Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Lishanid Noshan.
Ký tự số
[sửa]כ (k)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Hebrew tiếng Lishanid Noshan) א, ב, ג, ד, ה, ו, ז, ח, ט, י, כך, ל, מם, נן, ס, ע, פף, צץ, ק, ר, ש, ת
Tiếng Mozarab
[sửa]Ả Rập | ﻙ |
---|---|
Hebrew | כ |
Latinh | K k |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]כ (k)
- Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Mozarab.
- כם ― k ― như
Ký tự số
[sửa]כ (k)
Từ hạn định
[sửa]כ (k)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Hebrew tiếng Mozarab) א (ʔ), בּ/ ב (b), גּ/ ג (g), דּ/ ד (d), ה (h), ו (w), ז (z), ח (ḥ), ט (ṭ), י (y), כּ/ כ (k), ךּ/ ך (k), ל (l), מ (m), ם (m), נ (n), ן (n), ס (s), ע (ʕ), פּ/ פ (f), ףּ/ ף (f), צ (ṣ), ץ (ṣ), ק (q), ר (r), שׁ/ שׂ, תּ/ ת (t), ני (ny)
Tiếng Tat-Do Thái
[sửa]Latinh | X x |
---|---|
Kirin | Х (X) х (x) |
Hebrew | כ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]כ (x)
- Chữ cái Hebrew thứ 11 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Tat-Do Thái.
- כאוּדאָ ― xudo ― Thiên Chúa
Ký tự số
[sửa]כ (x)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Hebrew tiếng Tat-Do Thái) אַ (a), בּ (b), ב (v), ג (g), ד (d), ה (h), ז (z), 'ז ('z), ח (ħ), י (j), כּ (k), כ (x), ל (l), מ (m), נ (n), ס (s), ע (ḩ), פּ (p), פ (f), ג' (c)/צ (c), ק (q), ר (r), ש (ş), ת (t), [יָא], [יאוּ (ju)], [יוֹ], א (ə), אי (e), אִ (i), אָ (o), אוּ (u), או (y)
Tiếng Tân Aram Do Thái Barzani
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]כ (k)
- Chữ cái thứ 11 trong bộ chữ Hebrew tiếng Tân Aram Do Thái Barzani.
Ký tự số
[sửa]כ (k)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Hebrew tiếng Tân Aram Do Thái Barzani) א, ב, בּ, ג, גּ, ד, דּ, ה, ו, וַ, וֹ, וּ, ז, ח, ט, י, יׅ, יַ, כ\ך, כּ, כ֗, ל, מ\ם, נ\ן, ס, ע, פ\ף, פ֗\ף֗, צ\ץ, ק, ר, ש, ש֗, ת, תּ
Tiếng Urdu
[sửa]Ả Rập | ک (k) |
---|---|
Hebrew | כ |
Cách phát âm
[sửa]- (Urdu tiêu chuẩn) IPA(ghi chú): /k/
Chữ cái
[sửa]כ (k)
- Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Hebrew phương ngữ Do Thái-Urdu.
Ký tự số
[sửa]כ (k)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Hebrew phương ngữ Do Thái-Urdu) א, ב, ג, ד, ה, ו, ז, ח, ט, י, כך, ל, מם, נן, ס, ע, פף, צץ, ק, ר, ש, ת
Tiếng Ý-Do Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]כ (kh)
- Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Ý-Do Thái.
- לכטיר ― lekhtire ― đi
Ký tự số
[sửa]כ (k)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Hebrew tiếng Ý-Do Thái) א, ב, ג, ד, ה, ו, ז, ח, ט, י, כך, ל, מם, נן, ס, ע, פף, צץ, ק, ר, ש, ת
Tiếng Yevan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]כ (k/kh)
- Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Yevan.
Ký tự số
[sửa]כ (k/kh)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Hebrew tiếng Yevan) א, בּ/ב, גּ/ג, דּ/ד, ה, ו, ז, ח, ט, י, כּ/כ, ךּ/ך, ל, מ, ם, נ, ן, ס, ע, פּ/פ, ףּ/ף, צ, ץ, ק, ר, שׁ/שׂ, תּ/ת
Tiếng Yiddish
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]כ (kh)
Ký tự số
[sửa]כ (kh)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Yiddish) א (a), בּ (b)/ ב (b), גּ (g)/ ג (g), דּ (d)/ ד (d), ה (h), ו (v), ז (z), ח, ט (t), י (y), כּ (k)/ כ (kh), ךּ (k)/ ך (kh), ל (l), מ (m), ם (m), נ (n), ן (n), ס (s), ע (e), פּ (p)/ ף (f)/ ףּ (p)/ ף (f), צ (ts), ץ (ts), ק (k), ר (r), שׁ (sh)/ שׂ (s), תּ (t)/ ת (s)
Tham khảo
[sửa]- Alexander Harkavy (1891) Complete English-Jewish Dictionary: With the Pronunciation of Every Word in Hebrew Characters, Hebrew Publishing Company, tr. 174
Thể loại:
- Mục từ chữ Hebrew
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Hebrew
- Ký tự chữ viết Hebrew
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- đa ngữ entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Aram
- Mục từ tiếng Aram có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Aram
- tiếng Aram entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Aram có ví dụ cách sử dụng
- Ký tự số
- Số từ tiếng Aram
- Mục từ tiếng Ả Rập-Do Thái
- Mục từ tiếng Ả Rập-Do Thái có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ả Rập-Do Thái
- tiếng Ả Rập-Do Thái entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Ả Rập-Do Thái có ví dụ cách sử dụng
- Số từ tiếng Ả Rập-Do Thái
- Mục từ tiếng Ba Tư-Do Thái
- Mục từ tiếng Ba Tư-Do Thái có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ba Tư-Do Thái
- tiếng Ba Tư-Do Thái entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Ba Tư-Do Thái có trích dẫn ngữ liệu
- Số từ tiếng Ba Tư-Do Thái
- Mục từ tiếng Berber-Do Thái có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Berber-Do Thái
- Chữ cái tiếng Berber-Do Thái
- tiếng Berber-Do Thái entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Berber-Do Thái có ví dụ cách sử dụng
- Số tiếng Berber-Do Thái
- Mục từ tiếng Bukhara
- Mục từ tiếng Bukhara có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bukhara
- tiếng Bukhara entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Bukhara có ví dụ cách sử dụng
- Số từ tiếng Bukhara
- Mục từ tiếng Do Thái
- Liên kết mục từ tiếng Do Thái có tham số thừa
- Mục từ tiếng Do Thái có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Do Thái có liên kết âm thanh
- Chữ cái tiếng Do Thái
- tiếng Do Thái entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Do Thái có ví dụ cách sử dụng
- Số từ tiếng Do Thái
- Mục từ tiếng Domari
- tiếng Domari terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Domari có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Domari
- tiếng Domari entries with incorrect language header
- Số từ tiếng Domari
- Mục từ tiếng Hulaulá có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Hulaulá
- Chữ cái tiếng Hulaulá
- tiếng Hulaulá entries with incorrect language header
- Số từ tiếng Hulaulá
- Mục từ tiếng Karaim
- Mục từ tiếng Karaim có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Karaim
- tiếng Karaim entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Karaim có ví dụ cách sử dụng
- Số từ tiếng Karaim
- Mục từ tiếng Knaan
- Mục từ tiếng Knaan có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Knaan
- tiếng Knaan entries with incorrect language header
- Số từ tiếng Knaan
- Mục từ tiếng Ladino
- Mục từ tiếng Ladino có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ladino
- tiếng Ladino entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Ladino có ví dụ cách sử dụng
- Số từ tiếng Ladino
- Mục từ tiếng Lishana Deni
- Mục từ tiếng Lishana Deni có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Lishana Deni
- tiếng Lishana Deni entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Lishana Deni có ví dụ cách sử dụng
- Số từ tiếng Lishana Deni
- Mục từ tiếng Lishanid Noshan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Lishanid Noshan
- Chữ cái tiếng Lishanid Noshan
- tiếng Lishanid Noshan entries with incorrect language header
- Số từ tiếng Lishanid Noshan
- Mục từ tiếng Mozarab
- Mục từ tiếng Mozarab có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Mozarab
- tiếng Mozarab entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Mozarab có ví dụ cách sử dụng
- Số từ tiếng Mozarab
- Từ hạn định
- determiner tiếng Mozarab
- Mục từ tiếng Tat-Do Thái
- Mục từ tiếng Tat-Do Thái có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tat-Do Thái
- tiếng Tat-Do Thái entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Tat-Do Thái có ví dụ cách sử dụng
- Số từ tiếng Tat-Do Thái
- Mục từ tiếng Tân Aram Do Thái Barzani
- Mục từ tiếng Tân Aram Do Thái Barzani có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tân Aram Do Thái Barzani
- tiếng Tân Aram Do Thái Barzani entries with incorrect language header
- Số từ tiếng Tân Aram Do Thái Barzani
- Mục từ tiếng Urdu
- Mục từ tiếng Urdu có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Urdu
- tiếng Urdu terms in nonstandard scripts
- tiếng Urdu entries with incorrect language header
- Số từ tiếng Urdu
- Mục từ tiếng Ý-Do Thái
- Mục từ tiếng Ý-Do Thái có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ý-Do Thái
- tiếng Ý-Do Thái entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Ý-Do Thái có ví dụ cách sử dụng
- Số từ tiếng Ý-Do Thái
- Mục từ tiếng Yevan
- Mục từ tiếng Yevan có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Yevan
- tiếng Yevan entries with incorrect language header
- Số từ tiếng Yevan
- Mục từ tiếng Yiddish
- Mục từ tiếng Yiddish có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Yiddish có ví dụ cách sử dụng