刀
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
刀 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Từ nguyên
[sửa]Sự tiến hóa của chữ 刀 | |||||
---|---|---|---|---|---|
Thương | Tây Chu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) | |
Kim văn | Giáp cốt văn | Kim văn | Thẻ tre và lụa thời Sở | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Bính âm: dāo (dao1), fèn (fen4)
- Wade–Giles: tao1, fen4
Danh từ
[sửa]刀
Đồng nghĩa
[sửa]Dịch
[sửa]Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
刀 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗaw˧˧ ɗaːw˧˧ ɗɛw˧˧ zaːw˧˧ | ɗaw˧˥ ɗaːw˧˥ ɗɛw˧˥ jaːw˧˥ | ɗaw˧˧ ɗaːw˧˧ ɗɛw˧˧ jaːw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗaw˧˥ ɗaːw˧˥ ɗɛw˧˥ ɟaːw˧˥ | ɗaw˧˥˧ ɗaːw˧˥˧ ɗɛw˧˥˧ ɟaːw˧˥˧ |