Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+54A5, 咥
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-54A5

[U+54A4]
CJK Unified Ideographs
[U+54A6]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “口 06” ghi đè từ khóa trước, “工44”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Meo meo (tiếng mèo kêu).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

trí, chúi, chối, , , xui, xổi, xủi

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨi˧˥ ʨuj˧˥ ʨoj˧˥ hi˧˥ hi˧˥ suj˧˧ so̰j˧˩˧ sṵj˧˩˧tʂḭ˩˧ ʨṵj˩˧ ʨo̰j˩˧ hḭ˩˧ hḭ˩˧ suj˧˥ soj˧˩˨ suj˧˩˨tʂi˧˥ ʨuj˧˥ ʨoj˧˥ hi˧˥ hi˧˥ suj˧˧ soj˨˩˦ suj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂi˩˩ ʨuj˩˩ ʨoj˩˩ hi˩˩ hi˩˩ suj˧˥ soj˧˩ suj˧˩tʂḭ˩˧ ʨṵj˩˧ ʨo̰j˩˧ hḭ˩˧ hḭ˩˧ suj˧˥˧ so̰ʔj˧˩ sṵʔj˧˩