尸
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
尸 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
0 strokes |
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh
- Bính âm: shī (shi1)
- Phiên âm Hán-Việt: thi
- Chữ Hangul: 시
Từ nguyên
[sửa]Sự tiến hóa của chữ 尸 | |||||
---|---|---|---|---|---|
Thương | Tây Chu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) | |
Kim văn | Giáp cốt văn | Kim văn | Thẻ tre thời Tần | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
[sửa]尸
Động từ
[sửa]尸
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
尸 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰi˧˧ tʰəj˧˧ | tʰi˧˥ tʰəj˧˥ | tʰi˧˧ tʰəj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰi˧˥ tʰəj˧˥ | tʰi˧˥˧ tʰəj˧˥˧ |