尸
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
尸 |
Chữ Hán[sửa]
Thư pháp |
---|
![]() |
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 3
- Bộ thủ: 尸 + 0 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+5C38 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Bính âm: shī (shi1)
- Phiên âm Hán-Việt: thi
- Chữ Hangul: 시
Từ nguyên[sửa]
Giáp cốt văn | Kim văn | Đại triện | Tiểu triện |
---|---|---|---|
TK 16–11 TCN |
TK 11–3 TCN |
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
尸
Động từ[sửa]
尸
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
尸 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰi˧˧ tʰəj˧˧ | tʰi˧˥ tʰəj˧˥ | tʰi˧˧ tʰəj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰi˧˥ tʰəj˧˥ | tʰi˧˥˧ tʰəj˧˥˧ |