忾
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
忾 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 7
- Bộ thủ: 心 + 4 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+5FFE (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
忾
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
忾 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xaːj˧˥ | kʰa̰ːj˩˧ | kʰaːj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xaːj˩˩ | xa̰ːj˩˧ |