Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5FFE, 忾
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5FFE

[U+5FFD]
CJK Unified Ideographs 忿
[U+5FFF]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “心 04” ghi đè từ khóa trước, “入38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Lòng căm thù, sự căm hờn, sự căm ghét.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

khái

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xaːj˧˥kʰa̰ːj˩˧kʰaːj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xaːj˩˩xa̰ːj˩˧