tràu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨa̤w˨˩tʂaw˧˧tʂaw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂaw˧˧

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

tràu

  1. Xem Cá tràu, cá quả
  2. Loài cây to, hình chân vịt dùng để nuôi sâu cước.

Tham khảo[sửa]