Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+68CD, 棍
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-68CD

[U+68CC]
CJK Unified Ideographs
[U+68CE]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “木 08” ghi đè từ khóa trước, “工42”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Tên vô lại, tên du thủ du thực.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

hỗn, gòn, côn, gon

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hoʔon˧˥ ɣɔ̤n˨˩ kon˧˧ ɣɔn˧˧hoŋ˧˩˨ ɣɔŋ˧˧ koŋ˧˥ ɣɔŋ˧˥hoŋ˨˩˦ ɣɔŋ˨˩ koŋ˧˧ ɣɔŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ho̰n˩˧ ɣɔn˧˧ kon˧˥ ɣɔn˧˥hon˧˩ ɣɔn˧˧ kon˧˥ ɣɔn˧˥ho̰n˨˨ ɣɔn˧˧ kon˧˥˧ ɣɔn˧˥˧