棍
Giao diện
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 棍 | |||
Chữ Hán
[sửa]
| ||||||||
Tra cứu
Chuyển tự
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 곤, 혼
Tiếng Quan Thoại
Danh từ
棍
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
| 棍 viết theo chữ quốc ngữ |
| Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| hoʔon˧˥ ɣɔ̤n˨˩ kon˧˧ ɣɔn˧˧ | hoŋ˧˩˨ ɣɔŋ˧˧ koŋ˧˥ ɣɔŋ˧˥ | hoŋ˨˩˦ ɣɔŋ˨˩ koŋ˧˧ ɣɔŋ˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ho̰n˩˧ ɣɔn˧˧ kon˧˥ ɣɔn˧˥ | hon˧˩ ɣɔn˧˧ kon˧˥ ɣɔn˧˥ | ho̰n˨˨ ɣɔn˧˧ kon˧˥˧ ɣɔn˧˥˧ | |
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết Hán
- Chữ Hán 12 nét
- Chữ Hán bộ 木 + 8 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ chữ Hán cần kiểm tra
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ tiếng Quan Thoại