Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+697D, 楽
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-697D

[U+697C]
CJK Unified Ideographs
[U+697E]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “木 09” ghi đè từ khóa trước, “廾22”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Âm nhạc.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

lạc, nhạc

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
la̰ːʔk˨˩ ɲa̰ːʔk˨˩la̰ːk˨˨ ɲa̰ːk˨˨laːk˨˩˨ ɲaːk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laːk˨˨ ɲaːk˨˨la̰ːk˨˨ ɲa̰ːk˨˨