Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+69D3, 槓
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-69D3

[U+69D2]
CJK Unified Ideographs
[U+69D4]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

cống, cồng, cổng, giang

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kəwŋ˧˥ kə̤wŋ˨˩ kə̰wŋ˧˩˧ zaːŋ˧˧kə̰wŋ˩˧ kəwŋ˧˧ kəwŋ˧˩˨ jaːŋ˧˥kəwŋ˧˥ kəwŋ˨˩ kəwŋ˨˩˦ jaːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəwŋ˩˩ kəwŋ˧˧ kəwŋ˧˩ ɟaːŋ˧˥kə̰wŋ˩˧ kəwŋ˧˧ kə̰ʔwŋ˧˩ ɟaːŋ˧˥˧