Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6EA5, 溥
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6EA5

[U+6EA4]
CJK Unified Ideographs
[U+6EA6]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “水 10” ghi đè từ khóa trước, “幺28”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (The great) (dùng như số nhiều) những người đại. (Số nhiều: kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc-phớt))

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

phổ, phu, bạc

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fo̰˧˩˧ fu˧˧ ɓa̰ːʔk˨˩fo˧˩˨ fu˧˥ ɓa̰ːk˨˨fo˨˩˦ fu˧˧ ɓaːk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fo˧˩ fu˧˥ ɓaːk˨˨fo˧˩ fu˧˥ ɓa̰ːk˨˨fo̰ʔ˧˩ fu˧˥˧ ɓa̰ːk˨˨