炯
Giao diện
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 炯 | |||
Chữ Hán
[sửa]
| ||||||||
Tra cứu
Chuyển tự
Tiếng Quan Thoại
Danh từ
炯
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
| 炯 viết theo chữ quốc ngữ |
| Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| kwḭ̈ŋ˧˩˧ kwïŋ˧˥ | kwïn˧˩˨ kwḭ̈n˩˧ | wɨn˨˩˦ wɨn˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| kwïŋ˧˩ kwïŋ˩˩ | kwḭ̈ʔŋ˧˩ kwḭ̈ŋ˩˧ | ||