Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+86A9, 蚩
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-86A9

[U+86A8]
CJK Unified Ideographs
[U+86AA]
蚩 U+2F9B7, 蚩
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-2F9B7
虩
[U+2F9B6]
CJK Compatibility Ideographs Supplement 蚈
[U+2F9B8]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “虫 04” ghi đè từ khóa trước, “工44”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Người quê mùa.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

si, ai, sế, sỉ, xi, xỉ, suy

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
si˧˧ aːj˧˧ se˧˥ sḭ˧˩˧ si˧˧ sḭ˧˩˧ swi˧˧ʂi˧˥ aːj˧˥ ʂḛ˩˧ ʂi˧˩˨ si˧˥ si˧˩˨ ʂwi˧˥ʂi˧˧ aːj˧˧ ʂe˧˥ ʂi˨˩˦ si˧˧ si˨˩˦ ʂwi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂi˧˥ aːj˧˥ ʂe˩˩ ʂi˧˩ si˧˥ si˧˩ ʂwi˧˥ʂi˧˥˧ aːj˧˥˧ ʂḛ˩˧ ʂḭʔ˧˩ si˧˥˧ sḭʔ˧˩ ʂwi˧˥˧