Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+89F3, 觳
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-89F3

[U+89F2]
CJK Unified Ideographs
[U+89F4]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “角 10” ghi đè từ khóa trước, “廾75”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Ly có chân, cốc nhỏ có chân.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

hạc, , giác, hộc

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̰ːʔk˨˩ hu˧˥ zaːk˧˥ hə̰ʔwk˨˩ha̰ːk˨˨ hṵ˩˧ ja̰ːk˩˧ hə̰wk˨˨haːk˨˩˨ hu˧˥ jaːk˧˥ həwk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
haːk˨˨ hu˩˩ ɟaːk˩˩ həwk˨˨ha̰ːk˨˨ hu˩˩ ɟaːk˩˩ hə̰wk˨˨ha̰ːk˨˨ hṵ˩˧ ɟa̰ːk˩˧ hə̰wk˨˨