Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+916A, 酪
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-916A

[U+9169]
CJK Unified Ideographs
[U+916B]
U+F919, 酪
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-F919

[U+F918]
CJK Compatibility Ideographs
[U+F91A]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “酉 06” ghi đè từ khóa trước, “工83”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Rượu sữa ngựa.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

lộ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lo̰ʔ˨˩lo̰˨˨lo˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lo˨˨lo̰˨˨