雉
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
雉 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 13
- Bộ thủ: 隹 + 5 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+96C9 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
雉
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
雉 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨeʔe˧˥ ʨiʔi˧˥ ʨɛ̰˧˩˧ zɛʔɛ˧˥ zɛʔɛ˧˥ ʨə̰j˧˩˧ ʨa̰j˧˩˧ zɛʔɛ˧˥ | tʂe˧˩˨ tʂi˧˩˨ tʂɛ˧˩˨ ʐɛ˧˩˨ jɛ˧˩˨ tʂəj˧˩˨ tʂaj˧˩˨ jɛ˧˩˨ | tʂe˨˩˦ tʂi˨˩˦ tʂɛ˨˩˦ ɹɛ˨˩˦ jɛ˨˩˦ tʂəj˨˩˦ tʂaj˨˩˦ jɛ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂḛ˩˧ tʂḭ˩˧ tʂɛ˧˩ ɹɛ̰˩˧ ɟɛ̰˩˧ tʂəj˧˩ tʂaj˧˩ ɟɛ̰˩˧ | tʂe˧˩ tʂi˧˩ tʂɛ˧˩ ɹɛ˧˩ ɟɛ˧˩ tʂəj˧˩ tʂaj˧˩ ɟɛ˧˩ | tʂḛ˨˨ tʂḭ˨˨ tʂɛ̰ʔ˧˩ ɹɛ̰˨˨ ɟɛ̰˨˨ tʂə̰ʔj˧˩ tʂa̰ʔj˧˩ ɟɛ̰˨˨ |