Tiếng Quan Thoại
Danh từ
雉
- (Động vật học) Gà lôi đỏ, gà lôi.
 |
Phần ngữ nghĩa này được dịch tự động bởi bot (hoặc công cụ dịch) và có thể chưa đầy đủ, chính xác. |
| Mời bạn kiểm tra lại, sửa chữa và bỏ bản mẫu này. |
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách phát âm
IPA theo giọng
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn |
| ʨeʔe˧˥ ʨiʔi˧˥ ʨɛ̰˧˩˧ zɛʔɛ˧˥ zɛʔɛ˧˥ ʨə̰j˧˩˧ ʨa̰j˧˩˧ zɛʔɛ˧˥ | tʂe˧˩˨ tʂi˧˩˨ tʂɛ˧˩˨ ʐɛ˧˩˨ jɛ˧˩˨ tʂəj˧˩˨ tʂaj˧˩˨ jɛ˧˩˨ | tʂe˨˩˦ tʂi˨˩˦ tʂɛ˨˩˦ ɹɛ˨˩˦ jɛ˨˩˦ tʂəj˨˩˦ tʂaj˨˩˦ jɛ˨˩˦ |
|
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh |
| tʂḛ˩˧ tʂḭ˩˧ tʂɛ˧˩ ɹɛ̰˩˧ ɟɛ̰˩˧ tʂəj˧˩ tʂaj˧˩ ɟɛ̰˩˧ | tʂe˧˩ tʂi˧˩ tʂɛ˧˩ ɹɛ˧˩ ɟɛ˧˩ tʂəj˧˩ tʂaj˧˩ ɟɛ˧˩ | tʂḛ˨˨ tʂḭ˨˨ tʂɛ̰ʔ˧˩ ɹɛ̰˨˨ ɟɛ̰˨˨ tʂə̰ʔj˧˩ tʂa̰ʔj˧˩ ɟɛ̰˨˨ |