Bước tới nội dung

Cà Lồ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ka̤ː˨˩ lo̤˨˩kaː˧˧ lo˧˧kaː˨˩ lo˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaː˧˧ lo˧˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

Cà Lồ

  1. Phụ lưu cấp I lớn thứ hai của sông Cầu, bắt nguồn từ phía tây dãy Tam Đảo, ở độ cao 300m, chảy theo hướng tây bắc-đông nam, đổ vào bờ phải sông CầuLương Phúc. Dài 89km, diện tích lưu vực 881km2.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]