Bước tới nội dung

a giay

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ zaj˧˧˧˥ jaj˧˥˧˧ jaj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ ɟaj˧˥˧˥˧ ɟaj˧˥˧

Danh từ

[sửa]

a giay

  1. Một lối hát đối đáp nam nữ, có múa minh hoạ, phổ biến trong sinh hoạt văn hoá của dân tộc KhmerNam Bộ. Động tác cơ bản: múa uốn, hất cổ tay, cánh tay cong, lượn đuổi nhau.

Đồng nghĩa

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)