abide
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈbɑɪd/
Hoa Kỳ | [ə.ˈbɑɪd] |
Nội động từ
[sửa]abide nội động từ /ə.ˈbɑɪd/
- Tồn tại; kéo dài.
- this mistake will not abide for ever — sai lầm này sẽ không thể kéo dài mãi được
- (+ by) Tôn trọng, giữ, tuân theo, chịu theo; trung thành với.
- to abide by one's friend — trung thành với bạn
- (Từ cổ, nghĩa cổ) Ở, ngụ tại.
- to abide with somebody — ở với ai
Chia động từ
[sửa]Bảng chia động từ của abide
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to abide | |||||
Phân từ hiện tại | abiding | |||||
Phân từ quá khứ | abode, abided, hoặc abidden | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | abide | abide hoặc abode¹ | abides hoặc abode¹ | abide | abide | abide |
Quá khứ | abode hoặc abided | abode, abided, hoặc abodest¹ | abode hoặc abided | abode hoặc abided | abode hoặc abided | abode hoặc abided |
Tương lai | will/shall² abide | will/shall abide hoặc wilt/shalt¹ abide | will/shall abide | will/shall abide | will/shall abide | will/shall abide |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | abide | abide hoặc abode¹ | abide | abide | abide | abide |
Quá khứ | abode | abode | abode | abode | abode | abode |
Tương lai | were to abide hoặc should abide | were to abide hoặc should abide | were to abide hoặc should abide | were to abide hoặc should abide | were to abide hoặc should abide | were to abide hoặc should abide |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | abide | — | let’s abide | abide | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Ngoại động từ
[sửa]abide ngoại động từ /ə.ˈbɑɪd/
- Chờ, chờ đợi.
- to abide one's time — chờ thời cơ
- Chịu đựng, chịu.
- we can't abide his fits of temper — chúng tôi không thể chịu được những cơn nóng giận của hắn
- Chống đỡ được (cuộc tấn công).
Chia động từ
[sửa]Bảng chia động từ của abide
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to abide | |||||
Phân từ hiện tại | abiding | |||||
Phân từ quá khứ | abode, abided, hoặc abidden | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | abide | abide hoặc abode¹ | abides hoặc abode¹ | abide | abide | abide |
Quá khứ | abode hoặc abided | abode, abided, hoặc abodest¹ | abode hoặc abided | abode hoặc abided | abode hoặc abided | abode hoặc abided |
Tương lai | will/shall² abide | will/shall abide hoặc wilt/shalt¹ abide | will/shall abide | will/shall abide | will/shall abide | will/shall abide |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | abide | abide hoặc abode¹ | abide | abide | abide | abide |
Quá khứ | abode | abode | abode | abode | abode | abode |
Tương lai | were to abide hoặc should abide | were to abide hoặc should abide | were to abide hoặc should abide | were to abide hoặc should abide | were to abide hoặc should abide | were to abide hoặc should abide |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | abide | — | let’s abide | abide | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "abide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Baiso
[sửa]Danh từ
[sửa]abide
Tham khảo
[sửa]- Lemmi Kebebew Gnarie (2018) Grammatical Description and Documentation of Bayso.