Bước tới nội dung

ananas

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Ý ananas < tiếng Pháp ananas < tiếng Tây Ban Nha ananás < tiếng Bồ Đào Nha ananás < tiếng Tupi cổ nanas (dứa).

Cách phát âm

[sửa]
  • (RP) enPR: ənāʹnəs, ənäʹnəs; IPA(ghi chú): /əˈneɪnəs/, /əˈnɑːnəs/

Danh từ

[sửa]

ananas (số nhiều ananases hoặc ananasses)

  1. (lỗi thời) Dứa.
  2. (lỗi thời) Bromelia pinguin, một loài thực vật có quả ăn được.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Đan Mạch

[sửa]
ananas

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Pháp ananas < tiếng Tây Ban Nha ananás < tiếng Bồ Đào Nha ananás (dứa) < tiếng Tupi cổ nanas (dứa).

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ananas gc (xác định số ít ananassen, bất định số nhiều ananas hoặc ananasser)

  1. Dứa (quả, cây).

Biến cách

[sửa]

Hậu duệ

[sửa]
  • Tiếng Faroe: ananas
  • Tiếng Greenland: ananassi
  • Tiếng Iceland: ananas

Đọc thêm

[sửa]

Tiếng Faroe

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Vay mượn từ tiếng Đan Mạch ananas < tiếng Pháp ananas < tiếng Tây Ban Nha ananás < tiếng Bồ Đào Nha ananás (dứa) < tiếng Tupi cổ nanas (dứa).

Danh từ

[sửa]

ananas gt (gen. số ít ananas, số nhiều ananas)

  1. Dứa (quả, cây).

Biến cách

[sửa]

Bản mẫu:fo-decl-noun-n11

Đọc thêm

[sửa]

Tiếng Hà Lan

[sửa]
Wikipedia tiếng Hà Lan có bài viết về:
Ananas
Dứa

Cách viết khác

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Vay mượn từ tiếng Tây Ban Nha ananás hoặc tiếng Bồ Đào Nha ananás. Nguồn gốc cuối cùng từ tiếng Tupi cổ nanas.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /ˈɑ.nɑ.nɑs/
  • (tập tin)
  • Tách âm: ana‧nas

Danh từ

[sửa]

ananas gc hoặc (số nhiều ananassen, giảm nhẹ ananasje gt)

  1. Dứa.
  2. Cây dứa.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Hậu duệ

[sửa]
  • Tiếng Creole Hà Lan Berbice: nanasi
  • Tiếng Negerhollands: anas
  • Tiếng Lokono: nana
  • Tiếng Hindustan Caribe: ajanás
  • Tiếng Sranan Tongo: n'nasi
    • Tiếng Kari'na: nana

Tiếng Iceland

[sửa]
Wikipedia tiếng Iceland có bài viết về:
Ananas

Từ nguyên

[sửa]

Vay mượn từ tiếng Đan Mạch ananas < tiếng Pháp ananas < tiếng Tây Ban Nha ananás < tiếng Bồ Đào Nha ananás (dứa) < tiếng Tupi cổ nanas (dứa).

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ananas  (gen. số ít ananass, nom. số nhiều ananasar)

  1. Dứa.

Biến cách

[sửa]

Đồng nghĩa

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]
Wikipedia tiếng Pháp có bài viết về:
Ananas

Từ nguyên

[sửa]

Được du nhập vào tiếng Pháp thông qua những thực dân đã đến Đông Ấn; từ tiếng Tây Ban Nha ananás < tiếng Bồ Đào Nha ananás < tiếng Tupi cổ nanas (dứa).

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ananas  (số nhiều ananas)

  1. Dứa.

Hậu duệ

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]

Tiếng Phần Lan

[sửa]
Wikipedia tiếng Phần Lan có bài viết về:
Ananas

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Pháp ananas < tiếng Tây Ban Nha ananás < tiếng Bồ Đào Nha ananás < tiếng Tupi cổ nanas (dứa).

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ananas

  1. Dứa (cây và quả).

Biến cách

[sửa]
Biến tố của ananas (Kotus loại 39/vastaus, không thay đổi cấp)
nom. ananas ananakset
gen. ananaksen ananasten
ananaksien
par. ananasta ananaksia
ill. ananakseen ananaksiin
số ít số nhiều
nom. ananas ananakset
acc. nom. ananas ananakset
gen. ananaksen
gen. ananaksen ananasten
ananaksien
par. ananasta ananaksia
ine. ananaksessa ananaksissa
ela. ananaksesta ananaksista
ill. ananakseen ananaksiin
ade. ananaksella ananaksilla
abl. ananakselta ananaksilta
all. ananakselle ananaksille
ess. ananaksena ananaksina
tra. ananakseksi ananaksiksi
abe. ananaksetta ananaksitta
ins. ananaksin
com. Xem dạng sở hữu phía dưới.
Dạng sở hữu của ananas (Kotus loại 39/vastaus, không thay đổi cấp)
chủ sở hữu ngôi 1 số ít
số ít số nhiều
nom. ananakseni ananakseni
acc. nom. ananakseni ananakseni
gen. ananakseni
gen. ananakseni ananasteni
ananaksieni
par. ananastani ananaksiani
ine. ananaksessani ananaksissani
ela. ananaksestani ananaksistani
ill. ananakseeni ananaksiini
ade. ananaksellani ananaksillani
abl. ananakseltani ananaksiltani
all. ananakselleni ananaksilleni
ess. ananaksenani ananaksinani
tra. ananaksekseni ananaksikseni
abe. ananaksettani ananaksittani
ins.
com. ananaksineni
chủ sở hữu ngôi 2 số ít
số ít số nhiều
nom. ananaksesi ananaksesi
acc. nom. ananaksesi ananaksesi
gen. ananaksesi
gen. ananaksesi ananastesi
ananaksiesi
par. ananastasi ananaksiasi
ine. ananaksessasi ananaksissasi
ela. ananaksestasi ananaksistasi
ill. ananakseesi ananaksiisi
ade. ananaksellasi ananaksillasi
abl. ananakseltasi ananaksiltasi
all. ananaksellesi ananaksillesi
ess. ananaksenasi ananaksinasi
tra. ananakseksesi ananaksiksesi
abe. ananaksettasi ananaksittasi
ins.
com. ananaksinesi
chủ sở hữu ngôi 1 số nhiều
số ít số nhiều
nom. ananaksemme ananaksemme
acc. nom. ananaksemme ananaksemme
gen. ananaksemme
gen. ananaksemme ananastemme
ananaksiemme
par. ananastamme ananaksiamme
ine. ananaksessamme ananaksissamme
ela. ananaksestamme ananaksistamme
ill. ananakseemme ananaksiimme
ade. ananaksellamme ananaksillamme
abl. ananakseltamme ananaksiltamme
all. ananaksellemme ananaksillemme
ess. ananaksenamme ananaksinamme
tra. ananakseksemme ananaksiksemme
abe. ananaksettamme ananaksittamme
ins.
com. ananaksinemme
chủ sở hữu ngôi 2 số nhiều
số ít số nhiều
nom. ananaksenne ananaksenne
acc. nom. ananaksenne ananaksenne
gen. ananaksenne
gen. ananaksenne ananastenne
ananaksienne
par. ananastanne ananaksianne
ine. ananaksessanne ananaksissanne
ela. ananaksestanne ananaksistanne
ill. ananakseenne ananaksiinne
ade. ananaksellanne ananaksillanne
abl. ananakseltanne ananaksiltanne
all. ananaksellenne ananaksillenne
ess. ananaksenanne ananaksinanne
tra. ananakseksenne ananaksiksenne
abe. ananaksettanne ananaksittanne
ins.
com. ananaksinenne
chủ sở hữu ngôi 3
số ít số nhiều
nom. ananaksensa ananaksensa
acc. nom. ananaksensa ananaksensa
gen. ananaksensa
gen. ananaksensa ananastensa
ananaksiensa
par. ananastaan
ananastansa
ananaksiaan
ananaksiansa
ine. ananaksessaan
ananaksessansa
ananaksissaan
ananaksissansa
ela. ananaksestaan
ananaksestansa
ananaksistaan
ananaksistansa
ill. ananakseensa ananaksiinsa
ade. ananaksellaan
ananaksellansa
ananaksillaan
ananaksillansa
abl. ananakseltaan
ananakseltansa
ananaksiltaan
ananaksiltansa
all. ananakselleen
ananaksellensa
ananaksilleen
ananaksillensa
ess. ananaksenaan
ananaksenansa
ananaksinaan
ananaksinansa
tra. ananaksekseen
ananakseksensa
ananaksikseen
ananaksiksensa
abe. ananaksettaan
ananaksettansa
ananaksittaan
ananaksittansa
ins.
com. ananaksineen
ananaksinensa

Từ ghép

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]

Từ đảo chữ

[sửa]

Tiếng Séc

[sửa]
Wikipedia tiếng Séc có bài viết về:
Ananas

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ananas  bđv (tính từ liên quan ananasový)

  1. Dứa.

Biến cách

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • ananas, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • ananas, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
  • ananas”, Internetová jazyková příručka