arch
Giao diện
Tiếng Anh

Cách phát âm
- IPA: /ˈɑːrtʃ/
| [ˈɑːrtʃ] |
Danh từ
arch /ˈɑːrtʃ/
Ngoại động từ
arch ngoại động từ /ˈɑːrtʃ/
Chia động từ
arch
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to arch | |||||
| Phân từ hiện tại | arching | |||||
| Phân từ quá khứ | arched | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | arch | arch hoặc archest¹ | arches hoặc archeth¹ | arch | arch | arch |
| Quá khứ | arched | arched hoặc archedst¹ | arched | arched | arched | arched |
| Tương lai | will/shall² arch | will/shall arch hoặc wilt/shalt¹ arch | will/shall arch | will/shall arch | will/shall arch | will/shall arch |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | arch | arch hoặc archest¹ | arch | arch | arch | arch |
| Quá khứ | arched | arched | arched | arched | arched | arched |
| Tương lai | were to arch hoặc should arch | were to arch hoặc should arch | were to arch hoặc should arch | were to arch hoặc should arch | were to arch hoặc should arch | were to arch hoặc should arch |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | arch | — | let’s arch | arch | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
arch nội động từ /ˈɑːrtʃ/
Chia động từ
arch
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to arch | |||||
| Phân từ hiện tại | arching | |||||
| Phân từ quá khứ | arched | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | arch | arch hoặc archest¹ | arches hoặc archeth¹ | arch | arch | arch |
| Quá khứ | arched | arched hoặc archedst¹ | arched | arched | arched | arched |
| Tương lai | will/shall² arch | will/shall arch hoặc wilt/shalt¹ arch | will/shall arch | will/shall arch | will/shall arch | will/shall arch |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | arch | arch hoặc archest¹ | arch | arch | arch | arch |
| Quá khứ | arched | arched | arched | arched | arched | arched |
| Tương lai | were to arch hoặc should arch | were to arch hoặc should arch | were to arch hoặc should arch | were to arch hoặc should arch | were to arch hoặc should arch | were to arch hoặc should arch |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | arch | — | let’s arch | arch | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
arch /ˈɑːrtʃ/
- Tinh nghịch, tinh quái, hóm, láu.
- an arch smile — nụ cười hóm hỉnh, nụ cười láu lỉnh
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “arch”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)