bánh mì
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓajŋ˧˥ mi̤˨˩ | ɓa̰n˩˧ mi˧˧ | ɓan˧˥ mi˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓajŋ˩˩ mi˧˧ | ɓa̰jŋ˩˧ mi˧˧ |
Danh từ
[sửa]bánh mì
- Bánh làm bằng bột mì ủ men nướng chín trong lò, dùng làm món ăn chính ở một số nước.
- Đôi ổ bánh mì kẹp đồ ăn vào giữa.
- Cửa hàng bán bánh mì.
- Mua mấy cái bánh mì.
Đồng nghĩa
[sửa]- đôi ổ bánh mì kẹp
Dịch
[sửa]- bánh làm bằng bột mì
- Tiếng Anh: bread
- Tiếng Hà Lan: brood gt
- Tiếng Nga: хлеб gđ (hlěb)
- Tiếng Nhật: パン (pan)
- Tiếng Pháp: pain gđ
- Tiếng Triều Tiên: 빵 (bbang)
- Tiếng Tây Ban Nha: pan gđ
- đôi ổ bánh mì kẹp đồ ăn vào giữa
- Tiếng Anh: sandwich
- Tiếng Đức: Sandwich gt
- Tiếng Ireland: ceapaire gđ
- Tiếng Nhật: サンドイッチ (sandoicchi)
- Tiếng Pháp: sandwich gđ
- Tiếng Slovak: obložený chlebíček gđ, sendvič gđ
- Tiếng Tây Ban Nha: sándwich gđ, emparedado gđ, torta gc (Mexico)
- Tiếng Trung Quốc: 三明治 (san míng zhì, tam minh trì)
- Tiếng Ý: tramezzino gđ
Tiếng Cơ Tu
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Việt “bánh mì”.