Bước tới nội dung

bú cặc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓu˧˥ ka̰ʔk˨˩ɓṵ˩˧ ka̰k˨˨ɓu˧˥ kak˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓu˩˩ kak˨˨ɓu˩˩ ka̰k˨˨ɓṵ˩˧ ka̰k˨˨

Động từ

[sửa]

bú cặc

  1. Hình thức sử dụng miệng, môi, và lưỡi để liếm, thổi, mút dương vật của người đàn ông khi quan hệ tình dục.

Đồng nghĩa

[sửa]