bale
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈbeɪɫ/
Danh từ
bale /ˈbeɪɫ/
- Kiện (hàng... ).
- a bale of cotton — kiện bông
Ngoại động từ
bale ngoại động từ /ˈbeɪɫ/
Danh từ
bale /ˈbeɪɫ/
Động từ
bale /ˈbeɪɫ/
Chia động từ
bale
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to bale | |||||
| Phân từ hiện tại | baling | |||||
| Phân từ quá khứ | baled | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | bale | bale hoặc balest¹ | bales hoặc baleth¹ | bale | bale | bale |
| Quá khứ | baled | baled hoặc baledst¹ | baled | baled | baled | baled |
| Tương lai | will/shall² bale | will/shall bale hoặc wilt/shalt¹ bale | will/shall bale | will/shall bale | will/shall bale | will/shall bale |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | bale | bale hoặc balest¹ | bale | bale | bale | bale |
| Quá khứ | baled | baled | baled | baled | baled | baled |
| Tương lai | were to bale hoặc should bale | were to bale hoặc should bale | were to bale hoặc should bale | were to bale hoặc should bale | were to bale hoặc should bale | were to bale hoặc should bale |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | bale | — | let’s bale | bale | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bale”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)