Bước tới nội dung

bandage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbæn.dɪdʒ/

Danh từ

[sửa]

bandage /ˈbæn.dɪdʒ/

  1. Băng (để băng vết thương, bịt mắt... ).

Ngoại động từ

[sửa]

bandage ngoại động từ /ˈbæn.dɪdʒ/

  1. Băng bó.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɑ̃.daʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bandage
/bɑ̃.daʒ/
bandages
/bɑ̃.daʒ/

bandage /bɑ̃.daʒ/

  1. (Y học) Băng.
    Bandage amovible — băng tháo được
  2. Đai (cao su, sắt, ngoài vành bánh xe); săm lốp.
    Bandages métalliques d’une charrette — đai sắt ở vành bánh xe bò
  3. Sự căng, sự giương (cung... ).
  4. (Y học; từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sự băng bó.

Tham khảo

[sửa]