Bước tới nội dung

bath

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

bath số nhiều baths /ˈbæθ/

  1. Sự tắm.
  2. Chậu tắm, bồn tắm, nhà tắm.
  3. (Số nhiều) Nhà tắmbể bơi.

Thành ngữ

[sửa]

Động từ

[sửa]

bath ' /ˈbæθ/

  1. Tắm.
    to bath a baby — tắm cho đứa bé

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực bath
/bat/
bath
/bat/
Giống cái bath
/bat/
bath
/bat/

bath

  1. (Thông tục) Tuyệt, tuyệt vời.
    Deux jours de congé, c’esst bien bath! — Hai ngày nghỉ, thật là tuyệt!

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bath
/bat/
bath
/bat/

bath

  1. Giấy bát (một loại giấy viết thư).

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]