beading
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbi.diɳ/
Động từ
[sửa]beading
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "bead" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]bead
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to bead | |||||
Phân từ hiện tại | beading | |||||
Phân từ quá khứ | beaded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bead | bead hoặc beadest¹ | beads hoặc beadeth¹ | bead | bead | bead |
Quá khứ | beaded | beaded hoặc beadedst¹ | beaded | beaded | beaded | beaded |
Tương lai | will/shall² bead | will/shall bead hoặc wilt/shalt¹ bead | will/shall bead | will/shall bead | will/shall bead | will/shall bead |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bead | bead hoặc beadest¹ | bead | bead | bead | bead |
Quá khứ | beaded | beaded | beaded | beaded | beaded | beaded |
Tương lai | were to bead hoặc should bead | were to bead hoặc should bead | were to bead hoặc should bead | were to bead hoặc should bead | were to bead hoặc should bead | were to bead hoặc should bead |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | bead | — | let’s bead | bead | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]beading /ˈbi.diɳ/
- Sự xâu thành chuỗi.
- Sự đọng lại thành giọt.
- Miếng gỗ dài trên có những hạt tròn; hoa văn hình hạt tròn, đường chạm nổi hình chuỗi hạt.
Tham khảo
[sửa]- "beading", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)